全球贸易商编码:36VN101381288
该公司海关数据更新至:2022-09-20
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:107 条 相关采购商:0 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 09092100 12079990 12099190 12099990 7133310 7133510
相关贸易伙伴: WUHAN HANYAN SEEDS SCI TECH CO., LTD. , TOWNSEND SEEDS INTERNATIONAL LTD. , GALASSI SEMENTI S.R.L 更多
CÔNG TY TNHH GIỐNG CÂY TRỒNG HOÀNG NÔNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GIỐNG CÂY TRỒNG HOÀNG NÔNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其107条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GIỐNG CÂY TRỒNG HOÀNG NÔNG 公司的采购商0家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 3 | 6 | 3 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 5 | 1 | 92 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GIỐNG CÂY TRỒNG HOÀNG NÔNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GIỐNG CÂY TRỒNG HOÀNG NÔNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GIỐNG CÂY TRỒNG HOÀNG NÔNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 09092100 | Hạt giống rau mùi(tên khoa học:Coriandrum sativum),số: AN 5696-Lot.7069,hạt đã qua xử lý, dùng để gieo trồng,hàng nhập khẩu phù hợp theo Thông tư 11/2021/TT-BNNPTNT ngày 20/09/2021,mới 100%.(25kg/bao) | ITALY | A***R | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 09092100 | Hạt giống rau mùi(tên khoa học:Coriandrum sativum),số:AN 5694-Lot.7068,hạt chưa qua xử lý,dùng để gieo trồng, hàng nhập khẩu phù hợp theo Thông tư 11/2021/TT-BNNPTNT ngày 20/09/2021,mới 100%(25kg/bao) | ITALY | A***R | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 12099190 | Hạt giống củ cải GS118 (tên khoa học: Raphanus sativus), dùng để gieo trồng, hàng nhập khẩu phù hợp theo Thông tư 11/2021/TT-BNNPTNT ngày 20/09/2021, mới 100%(100gam/gói, 25kg=250 gói/thùng) | CHINA | W***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 12099190 | Hạt giống Su hào K101 F1 (tên khoa học: Brassica cauliflora), dùng để gieo trồng, hàng nhập khẩu phù hợp theo Thông tư 11/2021/TT-BNNPTNT ngày 20/09/2021, mới 100% (50gam/hộp, 50kg=1000 hộp/thùng ) | CHINA | W***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 12077000 | Hạt giống dưa chuột GREEN SUN GSA333 F1(tên khoa học:Cucumis sativus),dùng để gieo trồng, hàng nhập khẩu phù hợp theo Thông tư 11/2021/TT-BNNPTNT ngày 20/09/2021, mới 100%(10gam/gói, 5kg=500gói/thùng) | CHINA | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台