全球贸易商编码:36VN101364973
该公司海关数据更新至:2022-08-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:162 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72085100 72085200 72254090
相关贸易伙伴: XINKAI TRADING CO LIMITED 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其162条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT 公司的采购商1家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 29 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 133 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-12-24 | 进口 | 72254090 | THÉP HỢP KIM SKD11 ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN.KT:12X610X3000-5800(MM),C:1.4-1.7%;SI:0.4%;CR:11-12.5%;MO:0.8-1.2% DÙNG CHẾ TẠO KHUÔN MẪU.NSX:HUBEI SHILI.TC:GB/T1299.MỚI 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2020-12-24 | 进口 | 72254090 | THÉP HỢP KIM SKD61 ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ.KT:80X610X3000-5800(MM)C:0.35-0.45%;SI:0.8-1.2%;CR:4.75-5.5%;MO:1.13-1.75% DÙNG CHẾ TẠO KHUÔN MẪU.NSX:HUBEI SHILI.TC:GB/T1299.MỚI 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2020-12-24 | 进口 | 72254090 | THÉP HỢP KIM SKD11 ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN.KT:45X610X3000-5800(MM),C:1.4-1.7%;SI:0.4%;CR:11-12.5%;MO:0.8-1.2% DÙNG CHẾ TẠO KHUÔN MẪU.NSX:HUBEI SHILI.TC:GB/T1299.MỚI 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2020-12-24 | 进口 | 72254090 | THÉP HỢP KIM SKD11 ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN.KT:14X610X3000-5800(MM),C:1.4-1.7%;SI:0.4%;CR:11-12.5%;MO:0.8-1.2% DÙNG CHẾ TẠO KHUÔN MẪU.NSX:HUBEI SHILI.TC:GB/T1299.MỚI 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2020-12-24 | 进口 | 72254090 | THÉP HỢP KIM SKD11 ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN.KT:16X610X3000-5800(MM),C:1.4-1.7%;SI:0.4%;CR:11-12.5%;MO:0.8-1.2% DÙNG CHẾ TẠO KHUÔN MẪU.NSX:HUBEI SHILI.TC:GB/T1299.MỚI 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72085100 | Thép không hợp kim S50C được cán phẳng,cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn,dùng để chế tạo khuôn mẫu.NSX:Shenzhen TOP China imp & Exp co.,LTD.TC thép:JIS G4051-2009;KT:60x750x2250(MM),Mới:100% | VIETNAM | X***D | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim 1.2311 được cán phẳng cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn,để chế tạo khuôn mẫu.Shenzhen TOP China imp & Exp co,Ltd;TC:DIN 1.2311;KT:41x750x2250(MM)(C:0.38;Si:0.3;Mn:1.4;Cr:1.82)%,Mới:100% | VIETNAM | X***D | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim 1.2311 được cán phẳngcán nóngchưa tráng phủ mạ sơn,để chế tạo khuôn mẫu.Shenzhen TOP China imp & Exp co,Ltd;TC:DIN 1.2311;KT:56x750x2260(MM)(C:0.36;Si:0.31;Mn:1.39;Cr:1.82)%,Mới:100% | VIETNAM | X***D | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim 1.2311 được cán phẳngcán nóngchưa tráng phủ mạ sơn,để chế tạo khuôn mẫu.Shenzhen TOP China imp & Exp co,Ltd;TC:DIN 1.2311;KT:61x750x2270(MM)(C:0.38;Si:0.3;Mn:1.4;Cr:1.83)%,Mới:100% | VIETNAM | X***D | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim Cr12MoV được cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn dùng chế tạo khuôn mẫu.Shenzhen TOP China imp & Exp co, Ltd.TC:GB/T1299;KT:60x610x3850(MM)(C:1.49;Si:0.29;Mn:0.35;Cr:11.3)%. | VIETNAM | X***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台