全球贸易商编码:36VN101360707
该公司海关数据更新至:2023-03-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:332 条 相关采购商:6 家 相关供应商:46 家
相关产品HS编码: 39173119 39203092 39239090 40092290 40169390 40169959 73182200 73269099 76082000 82055900 83024999 83025000 84133090 84138119 84145949 84145999 84212950 84212990 84213990 84313990 84669400 84715090 84717099 84741010 84811099 84818062 84818072 84818099 84819029 84819090 84821000 84831090 84833090 84834090 84836000 84841000 85015229 85015239 85043199 85044030 85044090 85045093 85049090 85162900 85176221 85176229 85176249 85177040 85238051 85318090 85322900 85332100 85332900 85352190 85364910 85365059 85365099 85369022 85369029 85371019 85381019 85389019 85395000 85414029 85444297 85447090 85462090 85469000 87168010 90259010 90261030 90268010 90281090 90321010 90328100 90328990 94056090
相关贸易伙伴: RUDOLF VON SCHEVEN GMBH , ROTORK CONTROLS (SINGAPORE) PTE LTD. , MOUSER ELECTRONICS INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT HẢI ANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT HẢI ANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其332条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT HẢI ANH 公司的采购商6家,供应商46条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 21 | 7 | 51 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 25 | 42 | 9 | 146 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 23 | 3 | 118 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT HẢI ANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT HẢI ANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT HẢI ANH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84834090 | Hộp số giảm tốc, dùng trong công nghiệp, hiệu Flender, type: B2HH06A, Part: 2LP0020-5DA01-0EZ0-Z - Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85043199 | BIến dòng không dùng trong đo lường loại SGS20/1 600/1A 12/28/75kV công suất 10VA. Mới 100% nhãn hiệu ZELISKO. | AUSTRIA | D***H | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90303390 | Cảm biến tiệm cận xác định vị trí thông qua thay đổi của dòng điện loại CS100. Mới 100% nhãn hiệu NESA | ITALY | N***L | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90303390 | Cảm biến tiệm cận xác định vị trí thông qua thay đổi của dòng điện loại CS80. Mới 100% nhãn hiệu NESA | ITALY | N***L | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90258020 | Khí áp kế điện tử loại BAR-A. Mới 100% nhãn hiệu NESA | ITALY | N***L | 更多 |
2023-03-30 | 出口 | 85176241 | Z0000001-072842#&ETOS-150XP TYPE INDUSTRIAL WIRED COMMUNICATION MODEM 2 T(X) PORTS 4 RS-422/485 PORTS, VOLTAGE: 220V (WITHOUT TRANSCEIVER FUNCTION), BRAND AC&T. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-03-30 | 出口 | 85361092 | Z0000000-574200#&FUSE FUSE 500V-2A, 5SA211, DIAZED 2A, 500V(PR_NO. 1012013485), SIEMENS BRAND. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73182400 | Chốt đầu chữ T - Loại lớn, dùng cho máy nghiền than LM 28.3 D, Hiệu DOOSAN, Size: M56 - 600L - Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm bằng thép không gỉ loại A22N đường kính trong 488.9mm đường kính ngoài 595mm. Mới 100% nhãn hiệu KLINGER | VIETNAM | K***H | 更多 |
2022-04-27 | 出口 | 85044090 | Z0000001-071166#& Source for PLC, 6es7307-1ea01-0AA0, manufacturer: Siemens, used to power PLC electrical cabinet system, 24V voltage, 100% new goods | VIETNAM | S***T | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台