全球贸易商编码:36VN101306139
地址:37 P. Lê Văn Thiêm, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-05-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1263 条 相关采购商:11 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 25174900 32091090 34039990 35069100 39079940 39081090 39089000 39204310 39252000 39253000 39259000 39263000 39269099 40101900 40169930 49089000 49119990 58063290 68029900 73066190 73083090 73182910 73202090 73262090 76012000 83013000 83014090 83016000 83017000 83021000 83022010 83022090 83024190 83024290 83024999 83026000 84138119 84198919 84253100 84254910 84289090 84629100 84663090 84798939 84831090 85068010 85144000 85318010 85361012 85364140 85365069 85369039 85371012 85371099 85437020 85489010 90158090 90248010 90251919 90275010 91070000
相关贸易伙伴: 5B INDUSTRIES PTY LTD. , SUMITOMO CORPORATION ASIA & OCEANIA PTE.LTD. , DECORAL SYSTEM S.R.L. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AUSTDOOR 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AUSTDOOR 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1263条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AUSTDOOR 公司的采购商11家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 19 | 1 | 58 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 46 | 9 | 351 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 37 | 10 | 193 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 26 | 2 | 652 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AUSTDOOR 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AUSTDOOR 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AUSTDOOR 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-05-22 | 进口 | 84804100 | AUSTD0004 #&ALUMINUM COMPRESSION MOLD (USED TO COMPRESS ALUMINUM METAL BARS): SPN-1491B#&EN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-04-07 | 进口 | 84804100 | AUSTD0003 #&ALUMINUM COMPRESSION MOLD (USED TO COMPRESS ALUMINUM METAL BARS): SPN-1411#&EN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-03-02 | 进口 | 84804100 | AUSTD0002#&ALUMINUM COMPRESSION MOLD (USED TO COMPRESS ALUMINUM METAL BARS): SPN-1295B#&EN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-03-02 | 进口 | 84804100 | AUSTD0001 #&ALUMINUM COMPRESSION MOLD (USED TO COMPRESS ALUMINUM METAL BARS): SPN-1239A#&EN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 83024190 | Nối chữ T, kích thước 24.5mm, chi tiết nối với tay nắm để truyền chuyển động đóng mở cửa, model: SN03B, chất liệu bằng thép. Nhãn hiệu Topal. Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-11-01 | 出口 | 73182990 | Chố.t ly hợp lõi sắt, hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-11-01 | 出口 | 85371099 | Pro.grammable logic board board, 100% brand new | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-11-01 | 出口 | 76041090 | U60.NA aluminum rail, U shape, 100% brand new | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-11-01 | 出口 | 83024999 | V50.T bracket, 100% brand new | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-11-01 | 出口 | 83024999 | Ele.ctric door accessories set, 100% brand new | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台