全球贸易商编码:36VN101293426
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:16222 条 相关采购商:230 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 39269099 73269099 74199999 85371030
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH ASAHI KASEI ADVANCE VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH KYOSHA VIỆT NAM , CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAI ĐẾN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAI ĐẾN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其16222条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAI ĐẾN 公司的采购商230家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 73 | 471 | 1 | 4000 | 0 |
2022 | 出口 | 126 | 372 | 2 | 3584 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 16 | 4 | 52 | 0 |
2021 | 出口 | 97 | 364 | 3 | 4013 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 出口 | 40 | 241 | 1 | 1022 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAI ĐẾN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAI ĐẾN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAI ĐẾN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 40169500 | Túi khí 65NNL60A (bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, dùng cho máy đúc nhôm), hàng mới 100% | JAPAN | U***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 73269099 | Trục piston 181-64226:103-0 (bằng thép, đường kính 165 mm, dài 1500 mm, dùng cho máy đúc nhôm), hàng mới 100% | JAPAN | U***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84821000 | Vòng bi 6003 (bằng thép, dùng cho máy đúc nhôm), hàng mới 100% | JAPAN | U***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm G125/NBR-HS90 (bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho máy đúc nhôm), hàng mới 100% | JAPAN | U***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm P180/NBR-HS90 (bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho máy đúc nhôm), hàng mới 100% | JAPAN | U***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34025012 | NX258 M-1 CLEANER 840ML (ANIONIC CLEANING AGENT, LIQUID, PACKAGED FOR RETAIL SALE, 865.2 GRAMS/BOTTLE, FOR MOLD REMOVAL) | VIETNAM | M***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 68042200 | HAI DUONG CUTTING STONE 100X1.5X16MM (ARTIFICIAL STONE, MADE OF FUSED ABRASIVE MATERIAL, USED FOR GRINDING MACHINES) | VIETNAM | M***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 69101000 | INAX C117 VA TOILET (CERAMIC), 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48239096 | V-SHAPED CORNER BRACE 50X50X5X800MM (MADE OF CARDBOARD, CUT INTO V SHAPE, USED TO BRACE CARTON BOXES) | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 68042200 | HAI DUONG IRON CUTTING STONE 355X3X25.4MM - GREEN STONE (ARTIFICIAL STONE, MADE OF SOLIDIFIED ABRASIVE MATERIAL, USED FOR IRON CUTTING MACHINES) | VIETNAM | M***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台