CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH GIANG

全球贸易商编码:36VN101228924

该公司海关数据更新至:2024-01-22

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:121 条 相关采购商:9 家 相关供应商:30 家

相关产品HS编码: 28353100 29089900 29094100 29181600 29199000 29221990 32041300 32041710 34022014 34029099 35051090 38040090 38099190 38244000 38249999 39059990 39061090 39072090 39100090 39123100 39139030

相关贸易伙伴: TSUKASA TRADING CO., LTD. , SAPPI SOUTHERN AFRICA LTD. , MOLECULAR PRODUCTS LTD. 更多

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH GIANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH GIANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其121条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH GIANG 公司的采购商9家,供应商30条。

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH GIANG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 2 0
2022 出口 5 2 1 15 0
2022 进口 10 7 4 16 0
2021 出口 5 1 1 16 0
2021 进口 7 6 4 8 0
2020 进口 18 13 2 61 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH GIANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH GIANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH GIANG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 39100090 Chất chống thấm cho vật liệu xây dựng:METHYL SILICA GEL (thành phần chính là : POLYMETHYLSILSESQUIOXANE, CAS: 68554 - 70 - 1 ) 25kg/bao, nhà sx: SHANGHAI SHENGXI NEW MATERIAL CO.,LT, hàng mới 100%. CHINA S***D 更多
2022-09-29 进口 29181600 SODIUM GLUCONATE TECH GRADE ( C6H11NAO7 ) nguyên liệu dùng sản suất phụ gia trong ngành xây dựng 25kg/bao ( CAS : 527 - 07 - 1 ), hàng mới 100% CHINA W***. 更多
2022-09-29 进口 38040090 SODIUM LIGNOSULPHONATE SL-1 ( C20H24Na2O10S2, CAS: 8061-51-6), nguyên liệu thô sản xuất phụ gia bê tông, dạng bột, màu nâu, nhà sx : WUHAN ANJI TAINENG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO., LTD, mới 100%. CHINA W***. 更多
2022-09-27 进口 39053090 POLYVINYL ALCOHOL(PVA 2688) 20 MESH , ( CAS 9002 - 89 - 5, 25kg/1bao ) nguyên liệu sản xuất keo dán, Nhà sản xuất : SINOCHEM NANJING CORPORATION, mới 100%. CHINA S***N 更多
2022-09-23 进口 38040090 SODIUM LIGNOSULPHONATE (MN-1) : nguyên liệu thô sản xuất phụ gia bê tông, dạng bột, màu nâu ( C20H24Na2O10S2, CAS: 8061-51-6) nhà sx : HUBEI AGING CHEMICAL CO., LTD, mới 100%. CHINA E***D 更多
2024-01-22 出口 35069190 FN6000008#&TECHBOND L2052 GLUE (INGREDIENTS: POLYVINYL COPOLYMER (CAS NUMBER: 25213-24-5), CLAY (CAS NUMBER: 1332-58-7), WATER (CAS NUMBER: 7732-18-5)) (20 KG/ SHOVE) VIETNAM B***C 更多
2023-06-14 出口 35069190 PH16#&CB102 GLUE, 20KG/BOX, USED FOR PASTING ON PAPERBOARD (WITH ETHYLENE VINYL ACETATE COMPOSITION), 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2023-04-05 出口 35069190 PH16#&CB102 GLUE, 20KG/BOX, USED FOR PASTING ON PAPERBOARD (WITH ETHYLENE VINYL ACETATE COMPOSITION), 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2023-02-23 出口 35069190 PH16#&CB102 GLUE, 220KG/DRUM, USED TO PASTE ON PAPERBOARD (WITH ETHYLENE VINYL ACETATE COMPOSITION), 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2023-02-09 出口 35069190 PH16#&CB102 GLUE, 220KG/DRUM, USED TO PASTE ON PAPERBOARD (WITH ETHYLENE VINYL ACETATE COMPOSITION), 100% NEW VIETNAM F***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询