全球贸易商编码:36VN101192844
该公司海关数据更新至:2024-07-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:537 条 相关采购商:3 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 38220090 39231090 39233090 39269039 39269099 40169999 44219999 48054000 69091100 70179000 73202090 73269099 82032000 82051000 82060000 82159900 84144000 84192000 84193919 84239010 84718010 84733090 84798210 84812090 85043119 85043199 85043241 85043259 85043319 85043391 85043399 85049039 85051100 85176249 85177010 85185090 85285910 85285920 85322900 85333900 85334000 85364140 85364191 85364990 85366199 85366992 85369019 85369032 85371012 85371099 85414090 85423100 85423300 85423900 85432000 85444294 85444295 85444299 85444922 85451900 85459000 90019090 90029090 90118000 90152000 90160000 90172010 90173000 90178000 90230000 90248010 90248020 90251100 90258020 90258030 90262030 90268010 90273010 90278030 90278040 90291090 90302000 90303100 90303390 90318090 90319019 95079000 96031010 96200030
相关贸易伙伴: PASCO SCIENTIFIC , TELEDYNE PRINCETON INSTRUMENTS , EMH ENERGIE-MESSTECHNIK GMBH 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其537条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 公司的采购商3家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 9 | 5 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 16 | 4 | 41 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 54 | 3 | 474 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 90278030 | Thiết bị đo độ nhớt hỗn hợp bê tông.Model: ICAR PLUS. Mã đặt hàng: RHM-4000 (dùng cho phòng thí nghiệm). Hãng sx: Germann Instruments A/S, Denmark. Mới 100% | DENMARK | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72104111 | Tôn đục lỗ mạ kẽm. Chiều dày: 0,6 mm, sai số +- 0,05 mm (chưa bao gồm lớp mạ), Kích thước: rộng 860 mm x dài 3000 mm (sai số mỗi chiều +- 5 mm).Mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 90319019 | Đầu dò cảm biến quang SH2003 (Phụ kiện của Thiết bị kiểm tra độ sai số của công tơ điện tử). Hãng sx: EMH/Germany. Mới 100% | GERMANY | E***H | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 90275010 | Máy đo bức xạ nhiệt. Model: TIR 100-2; S/n: 2019-0178-3.4, có bao gồm phụ kiện tiêu chuẩn: Thanh chuẩn: s/n: 2019-0178. Hãng sx: Inglass GmbH & Co.KG/ Germany. Hàng đã qua sử dụng | GERMANY | I***G | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 90275010 | Máy đo bức xạ nhiệt. Model: TIR 100-2; S/n: 2019-0178-3.4, có bao gồm phụ kiện tiêu chuẩn: Thanh chuẩn: s/n: 2019-0178. Hãng sx: Inglass GmbH & Co.KG/ Germany. Hàng đã qua sử dụng#&DE | GERMANY | I***G | 更多 |
2024-07-17 | 出口 | 68069000 | CERAMIC INSULATION PLATE, WITH 6 HOLES, DIAMETER 33.5MM, HEIGHT 50MM (LINING ABOVE THE HEAT TRANSFER BLOCK - FOR TEMPERATURE MEASURING AND CALIBRATION DEVICE 4853). MANUFACTURER: ISOTECH. 100% NEW - TOOL85149070-24DT | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-07-17 | 出口 | 68069000 | CERAMIC INSULATION PLATE, WITH 1 HOLE, DIAMETER 33.5MM, HEIGHT 90MM (LINING BELOW THE HEAT TRANSFER BLOCK - FOR TEMPERATURE MEASURING AND CALIBRATION DEVICE 4853). MANUFACTURER: ISOTECH. 100% NEW - TOOL85149070-25DT | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-07-17 | 出口 | 90319090 | HEAT TRANSFER BLOCK 24-TK-1A (FOR TEMPERATURE MEASUREMENT AND CALIBRATION DEVICE 4853). MANUFACTURER: ISOTECH. 100% NEW - TOOL85149070-23DT | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-07-17 | 出口 | 90318090 | TEMPERATURE MEASURING AND INDICATING DEVICE (USED FOR HIGH-PRECISION CALIBRATION OF THERMOMETERS). MODEL: MILLIK. TEMPERATURE RANGE: -270OC TO 1820OC (FOR LABORATORY USE), INCLUDING: CARRYING CASE. 100% NEW - TOOL85149070-2DT | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-03-05 | 出口 | 90259000 | TEMPERATURE PROBE, CODE: 935-14-91/R; MEASURING RANGE: 0 TO 1300 DEGREES CELSIUS (TYPE R; DIAMETER: 5MM; LENGTH 300MM). MANUFACTURER: ISOTECH. 100% NEW# | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台