全球贸易商编码:36VN101185533
地址:9 Nghách 1 Ng. 86 P. Chùa Hà, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:9239 条 相关采购商:45 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 39239090 49111090 68042200 73181510 82022000 82023900 82031000 82041100 82074000 82075000 82076000 82077000 82078000 82079000 82081000 84242029 84661090 84662090 84669390 84669400 90172010 90173000 90178000
相关贸易伙伴: KARNASCH PROFESSIONAL TOOLS GMBH , LOROCH GMBH , WALTER AG SINGAPORE PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THÀNH NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THÀNH NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9239条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THÀNH NAM 公司的采购商45家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 16 | 1 | 1194 | 0 |
2022 | 出口 | 31 | 14 | 1 | 1970 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 12 | 18 | 946 | 0 |
2021 | 出口 | 30 | 18 | 1 | 2697 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 19 | 6 | 1129 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 7 | 2 | 167 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THÀNH NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THÀNH NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THÀNH NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 82074000 | Ta rô 2.52 - Nr.1013 (M2.5-Nr.1013) dùng cho máy ta rô trong gia công cơ khí do hãng GUHRING sản xuất, hàng mới 100% | GERMANY | G***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82074000 | Ta rô 3.0 - Nr.1013 (M3 - Nr.1013) dùng cho máy ta rô trong gia công cơ khí, do hãng GUHRING sản xuất, hàng mới 100% | GERMANY | G***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82074000 | Ta rô 14.007 - Nr.2993 (M14x1.50-Nr.2993) dùng cho máy ta rô trong gia công cơ khí do hãng GUHRING sản xuất, hàng mới 100% | GERMANY | G***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82081000 | Dao phay 8.0 - Nr.5729 dùng cho máy phay trong gia công cơ khí do hãng GUHRING sản xuất, hàng mới 100% | GERMANY | G***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan 5.0 - Nr.554 dùng cho máy khoan trong gia công cơ khí do hãng GUHRING sản xuất, hàng mới 100% | GERMANY | G***G | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 82081000 | D2.0 3560-2.0 MILLING CUTTER FOR MILLING MACHINES IN MECHANICAL PROCESSING MANUFACTURED BY GUHRING, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 82081000 | D2.5 3560-2.5 MILLING CUTTER FOR MILLING MACHINES IN MECHANICAL PROCESSING MANUFACTURED BY GUHRING, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 82081000 | MILLING CUTTER D3.0 3560-3.0 USED FOR MILLING MACHINES IN MECHANICAL PROCESSING MANUFACTURED BY GUHRING, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82079000 | TD92#&10.0 CHAMFER BIT - NR.11739 USED FOR DRILLING MACHINES IN MECHANICAL PROCESSING, MANUFACTURED BY EYLERT | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82075000 | MK01#&DRILL BIT 0.8 - NR.3205 .(ALLOY MATERIAL, USED FOR DRILLING MACHINES IN MECHANICAL PROCESSING, 100% NEW) | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台