全球贸易商编码:36VN101132436
地址:Diamond Flower Building, Đ. Lê Văn Lương, W, Thanh Xuân, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:20927 条 相关采购商:220 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 34039990 39239090 49111090 63079090 68042100 73181590 73182200 73182400 82041100 82075000 82076000 82081000 82089000 84145949 84219999 84283390 84661090 84662090 84669290 84669390 84671900 84715090 84719090 85043219 85044019 85044090 85059000 85065000 85371019 85444299 85444929 90173000 90178000 90179090 90318090 90319019 90319020
相关贸易伙伴: A.L.M.T.ASIA PACIFIC PTE LTD. , HPMT INDUSTRIES SDN.BHD. , FARO SINGAPORE PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TINH HÀ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TINH HÀ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其20927条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TINH HÀ 公司的采购商220家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 78 | 77 | 1 | 3989 | 0 |
2022 | 出口 | 124 | 42 | 3 | 3838 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 27 | 9 | 2825 | 0 |
2021 | 出口 | 105 | 34 | 2 | 4333 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 33 | 6 | 2601 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 2 | 1 | 13 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 6 | 2 | 81 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TINH HÀ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TINH HÀ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TINH HÀ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 82081000 | Mảnh cắt (bằng hợp kim) CNMG120408N-EF-AC6030M (dùng để cắt kim loại trong máy tiện CNC, hàng mới 100%, hãng sx: Sumitomo) | JAPAN | E***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82081000 | Mảnh cắt (bằng hợp kim) WNMG080408N-SE-AC8025P (dùng để cắt kim loại trong máy tiện CNC, hàng mới 100%, hãng sx: Sumitomo) | JAPAN | E***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82081000 | Mảnh cắt (bằng hợp kim) DNGG150404N-SU-T2000Z (dùng để cắt kim loại trong máy tiện CNC, hàng mới 100%, hãng sx: Sumitomo) | JAPAN | E***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82081000 | Mảnh cắt (bằng hợp kim) WDXT125012-G-ACP300 (dùng để cắt kim loại trong máy tiện CNC, hàng mới 100%, hãng sx: Sumitomo) | JAPAN | E***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82081000 | Mảnh cắt (bằng hợp kim) TPMT110308N-SU-T3000Z (dùng để cắt kim loại trong máy tiện CNC, hàng mới 100%, hãng sx: Sumitomo) | JAPAN | E***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82081000 | CUTTING INSERT TNMG160408N-EX-AC6040M (ALLOY, FOR CNC LATHE, 100% NEW) | VIETNAM | T***Y | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82081000 | CUTTING INSERT VNMG160402N-FE-AC6030M (ALLOY, FOR CNC LATHE, 100% NEW) | VIETNAM | T***Y | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82081000 | TNGG160402N-SU-AC5025S CUTTING INSERT (ALLOY, FOR CNC LATHE, 100% NEW) | VIETNAM | T***Y | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82075000 | DRILL BIT MDE0350S04H08-ACT100 (FOR CNC LATHE, 100% NEW) | VIETNAM | T***Y | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82075000 | DRILL BIT MDE0570S06H05-ACT100 (FOR CNC LATHE, 100% NEW) | VIETNAM | T***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台