全球贸易商编码:36VN101121385
该公司海关数据更新至:2024-04-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:312 条 相关采购商:2 家 相关供应商:25 家
相关产品HS编码: 39233090 39269099 40092190 40103900 40169390 56039300 56039400 65050090 70193990 73083090 73102999 73121099 73182400 73209090 73269099 76042190 76081000 76090000 82021000 82031000 82032000 82041100 82052000 82054000 82055900 82059000 82060000 82073000 82130000 84082023 84122100 84123100 84133090 84135090 84136090 84138119 84145999 84198919 84213990 84254100 84254290 84254920 84279000 84311022 84314910 84671900 84798939 84798940 84818063 84818072 84818099 84835000 85044090 85131090 85365039 85371019 85371099 85444299 90172010 90251919 90262040 90271020 90311010 90311020 90318090 94054099
相关贸易伙伴: JTC TOOLS CO., LTD. , TECALEMIT GMBH & CO. KG , SNAP-ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ GAMMA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ GAMMA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其312条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ GAMMA 公司的采购商2家,供应商25条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 34 | 8 | 140 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 39 | 5 | 170 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ GAMMA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ GAMMA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ GAMMA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 84254290 | Kích nâng thủy lực dùng trong gara ô tô. Tải trọng 4.0 tấn.Model SL-40H. Nhãn hiệu SATO,Indonesia. Hàng mới 100% | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84254290 | Kích nâng thủy lực dùng trong gara ô tô. Tải trọng 4.0 tấn.Model SL-40X. Nhãn hiệu SATO,Indonesia. Hàng mới 100% | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 85152100 | Máy hàn bấm đa năng hoạt động bằng nguyên lý điện trở và phụ kiện đi kèm (đầu hàn, cáp hàn, tay hàn nhôm), điện áp 380V.Model: YSI-25EZ-P. Hãng: Yashima, Nhật Bản. Hàng mới 100%. | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 82041200 | Cờ lê cân lực kim. Loại có thể điều chỉnh được. Model N180QLK. Hãng Kanon, Nhật Bản. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 84671100 | Máy chà nhám tròn cầm tay, đầu chà chuyển động xoay tròn, hoạt động bằng khí nén. Model SI-3113-6AM. Hãng Shinano. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-04-26 | 出口 | 82041200 | HAND-TORQUED STEEL TORQUE WRENCH. ADJUSTABLE TYPE. MODEL: N180QLK. BRAND: KANON. NEW 100% | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73269099 | Thanh chặn bằng thép dùng trong gara ô tô. Model JTC-2553. Hãng JTC, Đài Loan. Hàng mới 100%. | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台