全球贸易商编码:36VN101088272
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2869 条 相关采购商:3 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 29053200 30049099 34022015 34039919 37011000 38140000 38210010 38220090 38249999 39233090 39269039 39269053 39269099 40103900 40169390 40169951 40169999 49119990 70179000 73182990 73269099 76169990 84128000 84131910 84135031 84137011 84138113 84141000 84219999 84231010 84248950 84433221 84433239 84433290 84439990 84716030 84718010 84818099 84819090 84821000 85011029 85011049 85012019 85015119 85044090 85049020 85068091 85068099 85232999 85235129 85285910 85365051 85365099 85371012 85371019 85381019 85389019 85392120 85392190 85444296 85444941 85459000 85489010 90119000 90173000 90179090 90183110 90183200 90183990 90189090 90221400 90229090 90261030 90268010 90269010 90272020 90278030 90278040 90279010 90279091 90279099 90330010 94054099 96081010 96121090 96170010
相关贸易伙伴: JMS SINGAPORE PTE LTD. , QIAGEN SINGAPORE PTE LTD. , SEEGENE, INC. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2869条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 公司的采购商3家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 37 | 19 | 1065 | 0 |
2021 | 进口 | 23 | 49 | 10 | 1670 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 21 | 7 | 124 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 61099030 | Áo Tshirt bằng vải pha trộn cotton và polyester, dùng làm đồng phục. KT: 0.23M X 0.16M X 0.07 M, mới 100% | MALAYSIA | M***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90119000 | Lam kính hiển vi Glass slide w/Frosted En, Code: 10721081, Lot: 20425, 75 x 25x 1mm (10 hộp mỗi hộp 100 tấm), HSD: 25.10.2023, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90269010 | Cảm biến di chuyển trục XY( 12V- 1 chiều) của máy nhân gen định lượng XY Axis Sensor CFX96, Code: 10013069, 1 chiếc /hộp, mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85444296 | Cáp dẫn điện có đầu nối cách điện bằng plastics kết nối bộ nguồn máy nhân gen định lượng CFX Harness Cable, Code: 10031576-SVC, 1 chiếc /hộp, mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 34022015 | IVD rửa trong xét nghiệm huyết học ADVIA 120/2120/2120i EZ WASH, Code: 10285021, Số lot: 81706, 2 lọx1620ml, HSD: 31.07.2024, NSX: Fisher Diagnostics, mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-08-12 | 出口 | 73269099 | Đầu của bộ phận cảm ứng bằng thép dùng để hiệu chỉnh máy phân tích nhóm máu - TOUCH PROBE TIP ,code: 0590090 ,1 chiếc /hộp ,hàng mới 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-08-12 | 出口 | 73269099 | Tấm thép giữ bộ gia nhiệt của máy nhân gen định lượng - PAD,INSULATOR,LID HEATER,CFX96 ,code: 10008847-SVC ,1 chiếc/hộp ,hàng mới 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-08-12 | 出口 | 73269099 | Dụng cụ gắp bằng thép của máy phân tích nhóm máu - COMPLETE ASSEMBLY GRIPPER HEAD ,code: 0595160 ,1 chiếc/hộp ,hàng mới 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 73269099 | Chốt cửa bằng thép của máy tách chiết tế bào Door Lock Solenoid Assembly,code:64404-01,1 chiếc/hộp, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 73269099 | Tấm thép chặn di chuyển của máy tách chiết tế bào DAMPER SUPPORT, STAR,code:256502,1 chiếc/hộp, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台