全球贸易商编码:36VN100990914
该公司海关数据更新至:2024-08-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:321 条 相关采购商:3 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 25030000 28030041 28112210 28112290 28230000 29252900 29302000 29303000 29342000 32041790 32061110 38121000 38123900 38249999 39094090 39111000 40021990 84603190 84659120 84659220 84659310 84659410 84659530 84659960 84659990 84661090
相关贸易伙伴: UNID GLOBAL CORPORATION , LOTTE CHEMICAL CORPORATION. , MIWON CHEMICALS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐẠI LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẠI LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其321条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẠI LONG 公司的采购商3家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 15 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 10 | 3 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 18 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 8 | 4 | 15 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 19 | 3 | 243 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẠI LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẠI LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẠI LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 27079990 | Dầu RPO - dầu hoá dẻo trong sản xuất cao su - RUBBER PROCESS OIL (RPO). có hàm lượng hydrocacbon thơm Aromatic (Aromat) >70%,hàm lượng cấu tử thơm >50%, Mới 100%. | UNITED ARAB EMIRATES | T***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 25030000 | Lưu huỳnh dạng bột không thăng hoa, không kết tủa ( SULFUR POWDER 99.9% MIDAS SP-325). Dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%,đóng gói 25kg/bao, 720 bao,số CAS :7704-34-9 | KOREA | M***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 32061110 | Oxit titan hàm lượng >80% ( ANATASE TITANIUM DIOXIDE- ZA-100) dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, cao su, đóng gói 25kg/bao. Số Cas: 13463-67-7. Hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 40021990 | Cao su tổng hợp dạng bánh SBR1502 ( STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR 1502). Hàng mới 100%, sử dụng trong sản xuất cao su. NSX : KUMHO PETROCHEMICAL CO., LTD | KOREA | W***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 28030041 | Muội carbon đen dùng để sản xuất cao su - CARBON BLACK N330 (GRANULAR FORM, WET PROCESS). Không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ. Hàng mới 100%. | CHINA | A***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 29157030 | ZINC STEARATE#&SALT OF STEARIC ACID - ZINC STEARATE (C17H35COO)2ZN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-05-15 | 出口 | 25030000 | SULFUR 325M#&SULPHUR 325M, POWDERED SULFUR DOES NOT SUBLIMATE, DOES NOT PRECIPITATE | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-05-15 | 出口 | 29157030 | ZINC STEARATE#&STEARIC ACID SALT - ZINC STEARATE (C17H35COO)2ZN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-12-18 | 出口 | 29157030 | ZINC STEARATE#&STEARIC ACID SALT - ZINC STEARATE (C17H35COO)2ZN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-12-18 | 出口 | 25030000 | SULFUR 325M#&SULPHUR 325M, POWDERED SULFUR DOES NOT SUBLIMATE, DOES NOT PRECIPITATE | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台