全球贸易商编码:36VN100981927
该公司海关数据更新至:2024-07-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2809 条 相关采购商:24 家 相关供应商:120 家
相关产品HS编码: 32151900 34039919 34039990 35061000 35069100 39172919 39173919 39173999 39269059 39269099 40092190 40092290 40094290 40103900 40169390 40169959 40169999 48192000 59114000 68042200 68043000 68052000 68053000 69039000 70193990 70199090 73049010 73064090 73071900 73072190 73072210 73072290 73072910 73079990 73083090 73089020 73089099 73101099 73102999 73151191 73151199 73181490 73181510 73181610 73181690 73182200 73182400 73209090 73269099 74122020 74122099 74199999 76042120 76042910 76051990 76082000 76090000 76109099 76169990 78060090 82021000 82031000 82032000 82041100 82041200 82042000 82051000 82052000 82054000 82055900 82057000 82059000 82060000 82089000 82130000 83014090 83015000 83021000 83022090 83024999 84051000 84099979 84122100 84123100 84131910 84132090 84133090 84135031 84135090
相关贸易伙伴: SPANESI SPA , SCHENCK ROTEC GMBH , MIDTRONICS, INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TÂN PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TÂN PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2809条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TÂN PHÁT 公司的采购商24家,供应商120条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 10 | 1 | 25 | 0 |
2022 | 进口 | 69 | 136 | 13 | 705 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 36 | 3 | 75 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 73 | 133 | 11 | 1988 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TÂN PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TÂN PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TÂN PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-21 | 进口 | 82072000 | EXTRUSION MOLD SYK-I0294 (380X250.1H), MADE OF STEEL, USED FOR METAL EXTRUSION, (1 SET = 3 PIECES). USED GOODS, RE-EXPORTED#&VN | VIETNAM | S***A | 更多 |
2024-02-23 | 进口 | 76042990 | 03KSSB22103#&EXTRUDED ALUMINUM ALLOY BAR, PLATED SHAPE (FRAME CODE SYK-I0294, LENGTH 6000MM, SILVER COLOR, GLOSSY COATING), 95-98% ALUMINUM TP, 2-5% SI, FE, CU, MN, MG, CR, ZN, TI#&VN | VIETNAM | S***A | 更多 |
2024-01-30 | 进口 | 82072000 | DLKKU006404#&EXTRUSION MOLD SYK-I0294 (380X250.1H), MADE OF STEEL, USED FOR METAL EXTRUSION, (1 SET = 3 PIECES). 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | S***A | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90319019 | Cảm biến của bệ kiểm tra trượt ngang ô tô, phụ kiện của thiết bị kiểm tra trượt ngang AT 1002, 5002 , code: P1094, nhãn hiệu AHS, mới 100% | GERMANY | A***) | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181590 | Đinh vít bằng thép không gỉ, kích thước: M5*22mm, hãng sản xuất: Sunrise Welding, xuất xứ: Trung Quốc, mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 85098090 | V00399-00#&ELECTRIC HAND-OPERATED COMBINED FLOOR SCRUBBER, MODEL: CT15 C35, VOLTAGE: 220V/50HZ, CLEANING CAPACITY: 1225M2/H. MANUFACTURER: IPC. NEW 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-04-23 | 出口 | 90271000 | GASOLINE ENGINE EXHAUST GAS ANALYZER, MODEL: ACTIGOXP (AT505), SINGLE PHASE/ 220V/50HZ ELECTRICAL OPERATION. MANUFACTURER: MULLER, 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-02-23 | 出口 | 82072000 | EXTRUSION MOLD SYK-I0294 (380X250,1H), MADE OF STEEL, USED FOR METAL EXTRUSION, (1 SET = 3 PIECES). 100% NEW, TEMPORARILY IMPORTED | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-06-23 | 出口 | 27101946 | SUPER MULPUS DX 150 MULTI-PURPOSE INDUSTRIAL LUBRICANT FOR MACHINERY AND MACHINING TOOLS, NOT FOR INTERNAL COMBUSTION ENGINES, CONTAINING 70% PETROLEUM OIL, 20 LITERS/BARREL, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-06-23 | 出口 | 27101944 | GREASE FOR INDUSTRIAL MACHINES EPNOC GREASE AP (N) 0 CONTAINS 70% PETROLEUM OIL, GRADE 16 KG/BARREL, 100% BRAND NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台