全球贸易商编码:36VN100970185
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2385 条 相关采购商:48 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 28230000 34039919 39021040 39021090 39023090 39041091 39071000 39081010 39173299 39173999 39263000 39269059 40082190 40101900 40103200 40103900 40159090 59119090 68042200 72051000 72171039 72209090 72230090 72292000 73063092 73181690 73181910 73181990 73182200 73182400 73202011 73202090 73269099 74121000 74122020 82075000 82081000 83024999 83113099 84099979 84145949 84149029 84199019 84439990 84622910 84669400 84798110 84801000 84818099 84821000 84829100 84831090 84834090 84835000 85013222 85015119 85043113 85044019 85044090 85065000 85111090 85168090 85318010 85361099 85365099 85369019 85371019 85444294 85472000 87088092 87141090 90173000 90258020 90262040 90291090 90303390 90318090 91061000 94054060
相关贸易伙伴: THE SIAM INDUSTRIAL WIRE CO., LTD. , DALIAN DURABLE SPRING CO., LTD. , PT. SRIREJEKI PERDANA STEEL 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN YANG MIN ENTERPRISE (VIỆT NAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN YANG MIN ENTERPRISE (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2385条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN YANG MIN ENTERPRISE (VIỆT NAM) 公司的采购商48家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 3 | 1 | 214 | 0 |
2022 | 出口 | 30 | 18 | 9 | 351 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 50 | 7 | 258 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 12 | 10 | 138 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 75 | 9 | 1016 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 6 | 2 | 78 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN YANG MIN ENTERPRISE (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN YANG MIN ENTERPRISE (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN YANG MIN ENTERPRISE (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72292000 | Dây thép hợp kim Si-Mn, hàm lượng Carbon 0.55%, Mn 0.69%, Si 1.36%, dùng để sản xuất lò xo, SAE9254 đường kính 8.0mm, mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | E***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72292000 | Dây thép hợp kim Si-Mn, hàm lượng Carbon 0.54%, Mn 0.69%-0.70%, Si 1.36%-1.40%, dùng để sản xuất lò xo, SAE9254 đường kính 7.2mm, mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | E***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72171039 | Dây thép không hợp kim có hàm lượng carbon 0.76%, chưa tráng phủ mạ, dùng để làm lò xo trong xe máy, mới 100% SWP-A đường kính 3.2MM | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72171039 | Dây thép không hợp kim có hàm lượng carbon 0.76%, chưa tráng phủ mạ, dùng để làm lò xo trong xe máy, mới 100% SWP-B đường kính 1.8MM | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72171039 | Dây thép không hợp kim có hàm lượng carbon 0.84%, dùng để làm lò xo xe máy, chưa tráng phủ mạ, mới 100% SWP-B đường kính 5.8 mm, tiêu chuẩn JIS G3522 | TAIWAN (CHINA) | E***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73202090 | 4588000212#&STEEL SPIRAL SPRING USED IN ATM MACHINE, SPRING:SPRING_STACK_LEVER. 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73202090 | 4589000178#&STEEL COIL SPRING, USED TO CREATE ELASTIC FORCE USED IN ATM MACHINES, SPRING:MID_BELT_CO_TENSION. 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73202090 | 4589000259#&TORSION STEEL SPRING USED IN ATM, SPRING:SPRING_ANTISTATIC_MR. 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73202090 | 4590000959#&SPRING MADE OF STEEL, WITH ELASTIC EFFECT SPRING:THROAT_SHLOCK_SP . 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73202090 | 4588000550#&STEEL TORSION SPRING, USED TO CREATE ELASTIC FORCE USED IN ATM MACHINES, SPRING: BMU800_SPRING_TOR_PL_LOCK. 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台