全球贸易商编码:36VN100950365
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:14465 条 相关采购商:212 家 相关供应商:46 家
相关产品HS编码: 34022015 34039919 35069900 39173299 39173999 39174000 39235000 39269059 39269099 40094290 40103900 40169390 40169959 40169999 48239099 68051000 68052000 68129990 69119000 73071110 73071900 73079210 73079910 73102910 73102999 73121099 73181510 73181610 73182100 73182200 73182400 73182990 73201090 73202090 73269099 74112900 74122020 74199999 76129090 76161090 78060090 79070040 82032000 82041100 82042000 82052000 82054000 82055900 82060000 82073000 82075000 82079000 82081000 82089000 83022090 83024999 84122100 84123100 84135090 84136090 84148049 84148050 84148090 84195091 84212950 84212990 84213990 84219999 84242019 84242029 84249023 84249029 84254100 84254290 84254920 84311022 84581190 84592910 84663090 84669390 84671100 84671900 84672900 84678900 84679200 84679910 84798939 84799030 84811019
相关贸易伙伴: HINODE INTERNATIONAL CO., LTD. , SAMOA INDUSTRIAL S,A, , SANG-A PNEUMATIC CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG AN PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG AN PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其14465条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG AN PHÁT 公司的采购商212家,供应商46条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 62 | 94 | 1 | 2329 | 0 |
2022 | 出口 | 125 | 89 | 1 | 3188 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 83 | 9 | 1182 | 0 |
2021 | 出口 | 117 | 94 | 1 | 3268 | 0 |
2021 | 进口 | 23 | 93 | 7 | 1254 | 0 |
2020 | 出口 | 12 | 15 | 1 | 43 | 0 |
2020 | 进口 | 18 | 52 | 4 | 1025 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG AN PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG AN PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG AN PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 76090000 | Khớp nối ống bằng nhôm 633C1-1/4AL (1-1/4") hiệu "TOYOX" mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39173999 | ống áp lực bằng plastic (PU) có kết hợp với chất liệu khác (dùng dẫn khí) TOYORON TR-22 27/32 (0.6MPa, 21.5mmx29mm, 50M/cuộn) hiệu "TOYOX" mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39173999 | ống áp lực bằng plastic (PU) có kết hợp với chất liệu khác (dùng dẫn khí) TOYOFOODS-S TFS-75 3 (0.2MPa, 75mmx92mm, 20M/cuộn) hiệu "TOYOX" mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39173999 | ống áp lực bằng plastic (PU) có kết hợp với chất liệu khác (dùng dẫn khí) ECORON EC-8 5/16 (0.5MPa, 8mmx13.5mm,100M/cuộn) hiệu "TOYOX" mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39173999 | ống áp lực bằng plastic (PU) có kết hợp với chất liệu khác (dùng dẫn khí) TOYOSILICONE-S TSIS-38 1-1/2 (0.7MPa, 38.1mmx50.5mm, 10M/cuộn) hiệu "TOYOX" mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74122020 | KDTC-9000#&BRASS PIPE COUPLING T-36948 (CKN-10-03-OF) "CHIYODA", 100% NEW#&JP | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 68051000 | ANPHAT184#&TEXTILE GRINDING BELT TB10905-0 "NITTO | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74122020 | KHOPNOI-K-02SM-NBR#&NITTO COPPER PIPE FITTING K-02SM NBR, 100% NEW (BPSD-MAIN) | VIETNAM | A***Y | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74122020 | KHOPNOI-K-02PM#&NITTO COPPER PIPE COUPLING K-02PM, 100% NEW (BPSD-MAIN) | VIETNAM | A***Y | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74122020 | NITTO KOHKI2#&K-03SH BRASS ALLOY PIPE COUPLING FKM "NITTO" | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台