全球贸易商编码:36VN100785746
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:295 条 相关采购商:4 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 39269099 73181210 73181610 74153320 84149029 84715090 85044011 85044030 85044040 85044090 85176221 85285920 85364910 85366992 85369019 85371011 85371012 85389019 85444299 85479010 90303200 90303390 90321020 90328990 91061000
相关贸易伙伴: PHOENIX CONTACT (SEA) PTE LTD. , HUBBELL POWER SYSTEMS,INC , SCHWEITZER ENGINEERING LABORATORIES, INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG KỸ THUẬT ỨNG DỤNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG KỸ THUẬT ỨNG DỤNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其295条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG KỸ THUẬT ỨNG DỤNG 公司的采购商4家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 14 | 5 | 77 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 11 | 3 | 79 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 13 | 3 | 134 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG KỸ THUẬT ỨNG DỤNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG KỸ THUẬT ỨNG DỤNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG KỸ THUẬT ỨNG DỤNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 84715090 | Bộ xử lý dữ liệu tự động dùng trong công nghiệp (Ko kèm bộ nhập, xuất, ko có c/năng mật mã dân sự, ko có c/năng an toan tt mang), Model: SEL-3355, mã:SEL-3355#HG8H,hàng mới 100%, hãng sx/xx: SEL/USA | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84715090 | Bộ xử lý dữ liệu tự động dùng trong công nghiệp (Ko kèm bộ nhập,xuất,ko có c/ năng mật mã dân sự,ko có c/năng an toàn tt mạng ), Model: SEL-3355, mã:SEL-3355#DKDD,hàng mới 100%, hãng sx/xx: SEL/USA | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85364910 | Thiết bị bảo vệ quá dòng có hướng loại kỹ thuật số (Rơ le), điện áp nguồn nuôi 220V, mã:SEL-0351A0H2X4E15X2,hàng mới 100%, hãng sx/xx: SEL/USA | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85364910 | Thiết bị bảo vệ quá dòng có hướng loại kỹ thuật số (Rơ le), điện áp nguồn nuôi 220V, mã:SEL-451#F7H9 (04515611XC2X5H64545X1),hàng mới 100%, hãng sx/xx: SEL/USA | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85364910 | Thiết bị bảo vệ quá dòng có hướng loại kỹ thuật số (Rơ le), điện áp nguồn nuôi 220V, mã:SEL-035163C4F154X2,hàng mới 100%, hãng sx/xx: SEL/USA | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 90309090 | Bộ giám sát máy cắt:OM3D,seria:22A152403261P là b/p của Thiết bị giám sát máy cắt dùng trong hệ thống điện, mã hiệu:OPTIMIZER3,điện áp nguồn nuôi:110-250VDC/90-264VAC HSX:Franklin,hàng đã qua s/d.#&US | VIETNAM | F***S | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73181210 | Vít bằng kim loại, đường kính x chiều dài: 1.5mm x 6mm, dùng để lắp màn hình LCD của rơ le kỹ thuật số dòng 3xx của hãng SEL, mã: 140-0010, hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73261900 | Thanh ray bằng sắt đã được rèn, dùng trong tủ điện để gắn các thiết bị điện, kích thước (dài x rộng x cao): 2000mm x 35mm x 15mm. Hãng Phoenix sản xuất, hàng mới 100%. | VIETNAM | P***. | 更多 |
2021-05-08 | 出口 | 85364910 | Digital transformer protection device (Relay), power supply voltage 220V, code: SEL-0487E3X648XXC2X5H625XXX (Serial number: 1201700060). Used goods, HSX: SEL#&US | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2021-05-08 | 出口 | 90159000 | Circuit board of weather parameter monitoring device (temperature, humidity, air pressure), used for PVmet500 solar power plant. P/N: PVMET-500 1.2.0 031219 (Serial number: CX20-190-00). #&US | JAPAN | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台