全球贸易商编码:36VN100776445
该公司海关数据更新至:2024-07-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:775 条 相关采购商:9 家 相关供应商:41 家
相关产品HS编码: 27101943 32072090 34029013 38109000 39021040 39095000 39172929 39174000 39262090 39269020 39269049 39269099 40169390 48191000 48192000 48211090 49119990 70071990 70199090 70200040 72052100 72191200 72191300 72191400 72201210 72201290 72202090 72230010 72230090 73062100 73072210 73102199 73181690 73182200 73239390 73249091 73269099 74122099 74153310 76109099 76169990 81049000 83099099 84123100 84137042 84137049 84146019 84149021 84149029 84149031 84186100 84186910 84193919 84199029 84212111 84212123 84213990 84219994 84433221 84439990 84622910 84624910 84796000 84804900 84807990 84811019 84811021 84813020 84813090 84814030 84814090 84818050 84818063 84818088 84818091 84818099 84819010 84849000 85012019 85044030 85044040 85044090 85098090 85149090 85161019 85166010 85166090 85167910 85168030
相关贸易伙伴: MAGONTEC XI'AN CO., LTD. , DL CHEMICAL CO., LTD. , THERMOWATT ( WUXI) ELECTRIC CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SƠN HÀ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SƠN HÀ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其775条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SƠN HÀ 公司的采购商9家,供应商41条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 85 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 33 | 3 | 123 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 27 | 5 | 103 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 10 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 8 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 29 | 42 | 6 | 400 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SƠN HÀ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SƠN HÀ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SƠN HÀ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-07-25 | 进口 | 72193400 | 304/29A-0.60X1245XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 0.60MM X WIDTH 1245MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-07-18 | 进口 | 72193400 | 304/290-0.5X1219XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 0.5MM X WIDTH 1219MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-07-18 | 进口 | 72193500 | 304/010-0.4X1000XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 0.4MM X WIDTH 1000MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-07-18 | 进口 | 72193500 | 304/010-0.4X785XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 0.4MM X WIDTH 785MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-07-18 | 进口 | 72193500 | 304/290-0.45X1219XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 0.45MM X WIDTH 1219MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 85161019 | Bình nước nóng gián tiếp ACROZ, Model AWH-30 WHT, loại 30L -500w, kích thước 515x510x465mm, mới 100%#&VN | INDONESIA | P***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 85169030 | Bộ phận vỏ của bình nước nóng gián tiếp ACROZ, Model AWH-15 WHT, loại 15L -350w, chất liệu nhựa cao cấp,dùng làm mẫu trưng bày mới 100%. Hàng FOC#&VN | INDONESIA | P***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 85169030 | Bộ phận vỏ của bình nước nóng gián tiếp ACROZ, Model AWH-30 WHT, loại 30L -500w, chất liệu nhựa cao cấp, dùng làm mẫu trưng bày, mới 100%. Hàng FOC#&VN | INDONESIA | P***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 85161019 | Bình nước nóng gián tiếp ACROZ, Model AWH-15 WHT, loại 15L -350W, kích thước 455x435x425mm, mới 100%#&VN | INDONESIA | P***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 85169030 | Bộ phụ kiện của bình nước nóng gián tiếp gồm cọc đốt, rơ le nhiệt, dây chống giật, thanh magie, ống xả và bảng mạch. mới 100%#&VN | INDONESIA | P***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台