CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ DKSH

全球贸易商编码:36VN100773839

该公司海关数据更新至:2024-08-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:183 条 相关采购商:44 家 相关供应商:10 家

相关产品HS编码: 73181590 73269099 83024999 84199019 84561100 84571090 90118000 90279010 90279091 90279099 90318090 90321010

相关贸易伙伴: LAUDA DR R WOBSER GMBH CO KG , TA INSTRUMENTS WATERS LLC , BINDER GMBH 更多

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ DKSH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ DKSH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其183条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ DKSH 公司的采购商44家,供应商10条。

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ DKSH 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 11 20 1 46 0
2022 出口 17 23 1 35 0
2022 进口 10 26 9 37 0
2021 出口 13 17 3 30 0
2020 出口 2 2 1 3 0
2020 进口 3 3 2 5 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ DKSH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ DKSH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ DKSH 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 90318090 SystemSURE PLUS Luminomete- Máy kiểm tra vệ sinh bề mặt, dạng cầm tay trong công nghiệp thực phẩm,seri no: 132212, dùng cho phòng thí nghiệm,10W, sử dụng pin sạc, PN: GB1024, mới 100% UNITED KINGDOM H***. 更多
2022-09-29 进口 84193919 Tủ sấy đối lưu cưỡng bức, bằng thép không gỉ, Model FD260, hiệu BINDER, dùng trong phòng thí nghiệm, dung tích: 259 lít, 2300W-230V/50/60HZ, KT: 813 x 813.5 x 962mm. P/N: 9010-0309. Mới 100% GERMANY B***H 更多
2022-09-29 进口 84198919 Tủ ấm đối lưu tự nhiên, bằng thép không gỉ, Model BD115, hiệu BINDER, dùng trong phòng thí nghiệm, dung tích: 112 lít, 350W-230V/50/60HZ, KT: 676 x 713.5 x 732mm. P/N: 9010-0325. Mới 100% GERMANY B***H 更多
2022-09-29 进口 84198919 Tủ vi khí hậu; bằng thép không gỉ; Model: KBFSECO1020, hiệu BINDER; dùng bảo quản mẫu trong phòng thí nghiệm; Dung tích: 1020L; 1200W-230V. KT: 1146x1254x1925 mm. P/N; 9020-0419. Mới 100% GERMANY B***H 更多
2022-09-29 进口 73269099 Giá đỡ cho tủ sấy; bằng thép không gỉ; KT: 640x420x80 mm; là bộ phận của tủ sấy Binder-Grid shelves incl. shelf supports. P/N: 8012-1808. Mới 100% GERMANY B***H 更多
2024-08-27 出口 76169990 MOLD COVER FOR THERMAL ANALYZER, MATERIAL: ALUMINUM, SIZE: 5.3X1.2 MM, BOX OF 100 PIECES, 100% NEW VIETNAM C***. 更多
2024-08-27 出口 76169990 ANALYTICAL MOLD, MADE OF ALUMINUM, SIZE: 5.4X2.6 MM, USED FOR DSC THERMAL ANALYZER IN LABORATORY, TA INSTRUMENT BRAND. BOX OF 100 PIECES. 100% NEW VIETNAM C***. 更多
2024-08-27 出口 85444294 .#&HARNESS RCS TO BOARD (W30)-POWER CABLE WITH CONNECTOR, CONNECTING THE CHILLER AND MAIN MACHINE, CORE DIAMETER 1MM, PLASTIC INSULATION, 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-08-27 出口 84213990 .#&RCS GAS DRYER- INERT GAS HUMIDIFIER, 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-08-27 出口 84814090 .#&VALVE PRESSURE RELIEF-SAFETY VALVE MADE OF STEEL, SIZE: 1X2CN, 100% NEW VIETNAM H***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询