TỔNG CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP VẠN XUÂN

全球贸易商编码:36VN100773645

该公司海关数据更新至:2022-09-19

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:132 条 相关采购商:1 家 相关供应商:17 家

相关产品HS编码: 27101944 39206910 39251000 40091290 49119129 73182200 73182310 84099179 84131100 84133052 84133090 84139140 84139190 84433221 84433231 85063000 87051000 87059050 90258020 90278030 90328990 90330020 93059190

相关贸易伙伴: ERA A S , AIRBUS DEFENCE AND SPACE S.A.U. , REAL TRADE PRAHA A.S 更多

TỔNG CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP VẠN XUÂN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TỔNG CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP VẠN XUÂN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其132条相关的海关进出口记录,其中 TỔNG CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP VẠN XUÂN 公司的采购商1家,供应商17条。

TỔNG CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP VẠN XUÂN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 12 26 16 84 0
2021 出口 1 5 1 12 0
2021 进口 6 12 3 36 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TỔNG CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP VẠN XUÂN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TỔNG CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP VẠN XUÂN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TỔNG CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP VẠN XUÂN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-19 进口 73262090 Bộ tăng đơ, tay tăng đơ có ren 990046941 bằng sắt (1 bộ = 1 cái), P/N: K20003869 1, Chuyên dùng cho xe AM-50S, hãng sản xuất Tatra, Hàng mới 100% CZECH R***S 更多
2022-09-19 进口 85044019 Mô-đun nguồn cấp (PSP) VERA-NG I, ES0120A00064, hãng ERA a.s.,mới 100%,hàng QP-AN CZECH E***S 更多
2022-09-19 进口 85177099 Module Viba trung tâm (MPV15DV030) VERA-NG II, ES0140A00523, hãng ERA, mới 100%, hàng QP-AN CZECH E***S 更多
2022-09-19 进口 85176229 Máy thu 1-18GHz DRSRE 2011 VERA-NG II, ES0140A00506, hãng ERA a.s.,mới 100%,hàng QP-AN CZECH E***S 更多
2022-09-19 进口 85176229 Bộ giao động tham chiếu 10 MHz (HSX010) VERA-NG I, ES0110A00383, hãng ERA a.s.,mới 100%,hàng QP-AN CZECH E***S 更多
2021-12-06 出口 82041100 Clog opened 10x12 (6), bag repair tool (470-1), used goods. # & Ru RUSSIA J***" 更多
2021-12-06 出口 82054000 TUANVIT (670), BAG repair tools (470-1), Used goods. # & Ru RUSSIA J***" 更多
2021-12-06 出口 82052000 Hammer (2310-77), bag repair tool (190-1), used goods. # & Ru RUSSIA J***" 更多
2021-12-06 出口 82041100 Clog opened 14x17 (6), bag repair tools (470-1), used goods. # & Ru RUSSIA J***" 更多
2021-12-06 出口 73269099 Removable kit (65456001), bag repair tool (470-1), used goods. # & Ru RUSSIA J***" 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询