全球贸易商编码:36VN100520316
地址:38 P. Thanh Nhàn, Thanh Nhàn, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:54 条 相关采购商:3 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 40091290 48219090 74122091 80030090 83071000 84662090 84678900 85045010 85049090 85176221 85235130 85322400 85371019 90173000 90278040 90303390 90304000 90309090
相关贸易伙伴: BAUR GMBH , I.S.A ALTANOVA GROUP S.R.L , DILO ARMATUREN UND ANLAGEN GMBH 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其54条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG 公司的采购商3家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 5 | 4 | 12 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 9 | 5 | 21 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 9 | 3 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-10 | 进口 | 84219999 | Bộ lọc khí SF6 cho máy phân tích khí SF6 , Part No: 3-377-08. Hãng Sx: Dilo, hàng mới 100% | GERMANY | D***H | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 84219999 | Bộ lọc khí SF6 cho máy phân tích khí SF6 , Part No: 3-376-06. Hãng Sx: Dilo, hàng mới 100% | GERMANY | D***H | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 84219999 | Bộ lọc dầu dùng cho máy lọc dầu, Model: FR12-010P. Hãng Sx: Sanmi, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 76090000 | Khớp nối bằng nhôm dùng cho máy phân tích khí SF6, part no: VK/BG-03/8 T, hãng sx: Dilo, hàng mới 100% | GERMANY | D***H | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 76090000 | Khớp nối bằng nhôm dùng cho máy phân tích khí SF6, part no: K022R02, hãng sx: Dilo, hàng mới 100% | GERMANY | D***H | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 90303390 | Máy kiểm tra điện áp cáp, Model: Viola TD, S/N: 1946441013, Hãng Sx: Baur, hàng đã qua sử dụng#&AT | VIETNAM | B***H | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 84678900 | Thiết bị ép cáp hoạt động bằng thủy lực, Model: S7G-510M, s/n: 21X166, hãng sx: Izumi, hàng đã qua sử dụng#&JP | JAPAN | M***. | 更多 |
2021-05-07 | 出口 | 90303390 | Oil insulation tester, Model: DTA 100C, S/N: 1001808006, Manufacturer: Baur, used #&AT | AUSTRIA | B***H | 更多 |
2021-04-23 | 出口 | 90303390 | Relay voltage tester, Model: DRTS 6, S/ N: 2010/ 17413-1, used goods, Sx company: ISA #&IT | ITALY | I***L | 更多 |
2021-04-21 | 出口 | 90303390 | Viola TD cable voltage tester, including 01 control unit model: Viola B, s/ n: 1446418008 and 01 high voltage block model: Viola H, s/ n: 1446418008, manufacturer: Baur, used goods Use #&AT | AUSTRIA | B***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台