全球贸易商编码:36VN100411564
地址:63-65-67-69-71 P. Láng Hạ, Chợ Dừa, Hoàn Kiếm, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2152 条 相关采购商:49 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 28252000 28539010 28539090 29054500 29241990 30062000 34022015 34029099 38220090 39140000 39173299 39173399 39173999 39174000 39199099 39219090 39231090 39233090 39235000 39261000 39269049 39269099 40091100 40103500 40103900 40169390 40169959 40169999 42021990 48059390 48114120 48120000 48201000 52041900 56012100 61091010 63079090 68052000 69091100 70171090 70179000 70200090 73102191 73102999 73182200 73182990 73202019 73202090 73239390 73269099 74091900 74122020 74153320 76169990 82054000 82055900 82059000 82073000 82075000 82119390 83024999 84099117 84099979 84129090 84138119 84141000 84145199 84145949 84145999 84184090 84186990 84193919 84198919 84212910 84212990 84213990 84219999 84222000 84433129 84714110 84798210 84811019 84811091 84813020 84813040 84813090 84814010
相关贸易伙伴: JULABO GMBH , ROVERS MEDICAL DEVICES B.V. , LG INNOTEK VIETNAM HAIPHONG CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2152条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 公司的采购商49家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 20 | 1 | 37 | 0 |
2022 | 出口 | 24 | 30 | 3 | 96 | 0 |
2022 | 进口 | 23 | 83 | 30 | 952 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 27 | 6 | 56 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 109 | 9 | 735 | 0 |
2020 | 进口 | 15 | 36 | 8 | 248 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90279091 | Bộ tải mẫu tự động cho máy phân tích dòng chảy tế bào BD FACS Loader (342065), dùng y tế, mới 100%, HSX: Flextronics Manufacturing (Singapore) Pte Ltd | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90189090 | Túi tạo môi trường kỵ khí có chỉ thị BD GasPak EZ Anaerobe Gas Generating Pouch System with Indicator (260683), hộp 20 túi, dùng y tế, Lot:2111848, HSD:01/09/2023, mới 100%, HSX: BD | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85011049 | Động cơ 1 chiều (65025507) công suất 33 W, dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào, hàng mới 100%, HSX: Becton, Dickinson and Company | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 38220090 | Hóa chất sàng lọc trước sinh IONA Test AR (10141020) dùng cho máy giải trình tự gen, dùng y tế, hàng mới 100% , hộp: gồm 3 gói: gói 2 dải ống x0.4ml; gói 8 đĩa x3.255ml; gói 4 đĩa x11.232ml, | UNITED KINGDOM | Y***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Bộ vật tư tiêu hao bằng nhựa gồm: 24 khay 96 giếng và 01 adapter (30110010) cho máy giải trình tự gen, hàng mới 100%, HSX: Premaitha Limited | UNITED KINGDOM | Y***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 91069090 | TIMER FOR XRD MACHINE (1F0503AB), 100% NEW. HSX: RIGAKU | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-06-06 | 出口 | 70171090 | 10MM QUARTZ MEASURING CUVETTE - 2 PCS/SET (PERKIN ELMER SPECTROSCOPY CELL, MACRO WITH PTFE LID, QTZ SUPRASIL CELL LID 10 MM 3.5 ML PKG 2) (B0631009) FOR SPECTROPHOTOMETER, 100% NEW, HSX: PERKINELMER | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-05-30 | 出口 | 85044090 | 3#&OSCILLOSCOPE (KIT-SEDONA TESTED OSCILLATOR, CODE: N0780646) FOR SPECTROPHOTOMETER, HSX: PERKINELMER, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-05-27 | 出口 | 85392190 | HALOGEN LAMP/ TUNGSTEN HALOGEN LAMP ASSEMBLY (B0114620) USED FOR SPECTROPHOTOMETER, 100% NEW. HSX: PERKIN ELMER | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-03-26 | 出口 | 74091900 | IGNITION COPPER FOIL (COPPER TAPE FOR OPTIMA 8X00,QTY.50PCS.) (N0781097), USED IN THE LABORATORY, 100% NEW, HSX: PERKIN ELMER | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台