全球贸易商编码:36VN100373485
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:891 条 相关采购商:76 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 39173129 39232119 39249090 39262090 39269089 39269099 40159090 42010000 42034000 43040010 48201000 48211090 48239099 5051010 52085290 52085990 52094200 52094900 52102900 52103900 52113900 54074200 54075200 54075400 54076110 54076190 54076990 54078200 54079200 54079300 55131100 55132100 56041000 58063290 58071000 58079090 60019220 60029000 60041090 60049000 60059090 60062200 60063290 60063490 60064290 61033300 70109091 70109099 73102191 83081000 83099099 84149091 84195092 84212399 84213990 84433290 84439990 84836000 85021100 85021210 85021220 85312000 96061010 96062100 96062200 96071100 96071900 96072000
相关贸易伙伴: FG WILSON ASIA PTE LTD. , TIANJIN FREE TRADE SERVICE CO., LTD. , KAESER KOMPRESSOREN SE 更多
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BAN MAI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BAN MAI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其891条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BAN MAI 公司的采购商76家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 17 | 1 | 74 | 0 |
2022 | 出口 | 37 | 24 | 13 | 170 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 35 | 9 | 77 | 0 |
2021 | 出口 | 44 | 24 | 13 | 186 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 28 | 3 | 75 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 7 | 0 |
2020 | 进口 | 29 | 44 | 4 | 274 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BAN MAI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BAN MAI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BAN MAI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 90328939 | Cảm biến tia laser cửa thang máy (MODEL: LC40C RX + LC40M TX) (điều khiển tự động, hoạt động bằng điện 1-24V, hãng sản xuất: HANDOK), hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85182990 | Loa đàm thoại trong cabin thang máy (MODEL: BS) (loa đơn không có vỏ loa, kích thước: 60x113x19mm, hoạt động bằng điện 1-24V, hãng sản xuất: COMMAX), hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 60053790 | VAI0133#&Vải dệt kim 100% polyester, Vải lưới, 140gsm, khổ 160 cm. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 60053790 | VAI0133#&Vải dệt kim 100% polyester, Vải lưới, 140gsm, khổ 160 cm. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 60053790 | VAI0017#&Vải dệt kim 100% polyester, Tricot,140 gsm, khổ 160cm. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 39269099 | OIL SEAL PART NO.: 10000-93534 (PLASTIC, IS AN ACCESSORY FOR GENERATORS) | VIETNAM | J***I | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 85030090 | VALVE OPEN AND CLOSE PART NO.: 20000-13192 (PART OF 800 KVA AC GENERATOR) | VIETNAM | J***I | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73181510 | BOLT PART NO.: 10000-12165 (STEEL, THREADED, OUTER DIAMETER OF BODY IS 1.5 CM, USED FOR GENERATOR) | VIETNAM | J***I | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73079910 | EXHAUST VIBRATION REDUCTION COUPLING CODE 20000-13722 (STEEL, INNER DIAMETER 12 CM, USED TO CONNECT GENERATOR EXHAUST PIPE, CONNECTED WITH IRON BELT). 100% NEW. | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73079910 | EXHAUST VIBRATION REDUCTION COUPLING CODE 20000-13721 (STEEL, INNER DIAMETER 7 CM, USED TO CONNECT GENERATOR EXHAUST PIPES, CONNECTED WITH BOLTS AND SCREWS). 100% NEW. | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台