全球贸易商编码:36VN100234851
该公司海关数据更新至:2022-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:94 条 相关采购商:5 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 13021990 15042090 17023010 21069099 28211000 28352590 28352600 28362000 29092000 29163100 29171900 29181400 29181900 29239000 29252900 29321400 29329990 29339990 29349990 29362200 29362300 29362400 29362500 29362700 29369000 29381000 29389000 32030010 35030049 35079000 39072090 39100090 39139090 39204900 39233090 76071900 76072090 84132090 84159019 84211990 84223000 84224000 84388091 84799030 84807190
相关贸易伙伴: NANNING JUNZHI INSTRUMENT AND EQUIPMENT CO., LTD. , ZIBO HAIQIAO IMPORT & EXPORT CO., LTD. , SOKDY OSOTH IMPORT EXPORT CO., LTD. 更多
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其94条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) 公司的采购商5家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 2 | 4 | 8 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 28 | 2 | 75 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | 进口 | 35030049 | Nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm chức năng: Gelatin,Hsx JILIN TIANZHENG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD,Mới 100%. Ngày SX 05/08/2022,Hạn SD 3năm.Nguyên liệu chỉ dùng trong sx nội bộ. | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 39204900 | Màng PVC màu trắng,dùng để ép vỉ thực phẩm chức năng, không xốp,chưa được gia cố , chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác, mới 100%,kích thước:0.30*250MM, | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 39204900 | Màng PVC màu trắng,dùng để ép vỉ thực phẩm chức năng, không xốp,chưa được gia cố , chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác, mới 100%,kích thước:0.30*255MM, | CHINA | Z***. | 更多 |
2020-12-11 | 进口 | 76071900 | MÀNG NHÔM TẤM CHƯA BỒI, DÙNG ĐỂ ÉP VỈ THỰC PHẨM CHỨC NĂNG, KT 250MM*20MICRON, HSX YANGZHOU JEREL NEW MATERIAL CO.,LTD, MỚI 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2020-12-11 | 进口 | 76071900 | MÀNG NHÔM TẤM, DÙNG ĐỂ ÉP VỈ THỰC PHẨM CHỨC NĂNG, KT 250MM*20MICRON, HSX YANGZHOU JEREL NEW MATERIAL CO.,LTD, MỚI 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 21069072 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Flood TC 20 viên/ tube, bổ sung vitamin, lot: 03230622. NSX: Công ty Dược phẩm và thương mại Thành Công (TNHH), mới 100%#&VN | LAOS | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 21069072 | Dược phẩm bảo vệ sức khỏe Lavita hương dứa 20 viên/tube, lot:14250622. NSX: Công ty Dược phẩm và thương mại Thành Công (TNHH), mới 100%#&VN.#&VN | LAOS | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 21069072 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Calcium extra 10 tviên/vỉ, 10vỉ/túi nhôm/hộp, lot: 11160622. NSX: Công ty Dược phẩm và thương mại Thành Công (TNHH), mới 100%#&VN | LAOS | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 21069072 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lavita hương chanh 20 viên/ tube, lot: 06280622. NSX: Công ty Dược phẩm và thương mại Thành Công (TNHH), mới 100%#&VN.#&VN | LAOS | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 21069072 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lavita hương chanh leo 20 viên/tube, lot: 07280622. NSX: Công ty Dược phẩm và thương mại Thành Công (TNHH), mới 100%#&VN | LAOS | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台