全球贸易商编码:36VN1001152550
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:28314 条 相关采购商:32 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 33049100 39019090 39021090 39162020 39172929 39191099 39201019 39201090 39204310 39206990 39211199 39211310 39211999 39219090 39232119 39232199 39234090 39249090 39262090 39269039 39269059 39269099 40159090 40169999 44219994 48101999 48191000 48192000 48211090 48219090 48239099 49060000 49119990 52010000 52029900 54011090 54071099 54078100 55032000 55062000 55081010 55081090 55121900 55151900 56031200 56039300 56039400 56041000 56079090 56090000 58041019 58041029 58041099 58042190 58079090 58089090 59031090 59032000 60011000 60019290 60052400 60063190 60069000 63079090 67030000 67041900 67049000 73181990 83011000 83025000 83081000 83089090 83100000 84145999 84253900 84451110 84479010 84512900 84515000 84561100 84798939 85051100 85318090 85395000 85423100 85423900 92089090 95030029 95030060
相关贸易伙伴: HUVIS SICHUAN , PT. PUTRA PILE INDAH , FOLKMANIS INC. 更多
INNOFLOW VINA CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。INNOFLOW VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其28314条相关的海关进出口记录,其中 INNOFLOW VINA CO., LTD. 公司的采购商32家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 6 | 20 | 5689 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 6 | 5 | 4298 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 41 | 6 | 1770 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 5 | 4 | 4503 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 45 | 5 | 2551 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 48 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 46 | 4 | 1852 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 INNOFLOW VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 INNOFLOW VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
INNOFLOW VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 85131090 | DP-001#&Đèn pin (FLASHLIGHT), dùng để gắn vào con hàng đồ chơi, Qc: (15*3.5)cm, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39191099 | IT-002#&Sản phẩm bằng nhựa HDPE - Băng gai, (chi tiết thú nhồi bông - dùng để may vào quần áo búp bê), quy cách: 2.5cm, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39269099 | EY-001#&Sản phẩm bằng nhựa HDPE - Mắt nhựa (Linh kiện của đồ chơi thú nhồi bông), Quy cách: đường kính 14mm, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39269099 | EY-001#&Sản phẩm bằng nhựa HDPE - Mắt nhựa (Linh kiện của đồ chơi thú nhồi bông), Quy cách: đường kính 18mm, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39269099 | EY-001#&Sản phẩm bằng nhựa HDPE - Mắt nhựa (Linh kiện của đồ chơi thú nhồi bông), Quy cách: đường kính 20mm, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 65050090 | D-2078A#&STUFFED ANIMAL TOY (22Q4 CHAPKA STITCH EARS - ANIMAL HAT), KNITTED FABRIC, QC: 47CM X 31CM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-10-02 | 出口 | 65050090 | D-2077A#&STUFFED ANIMAL TOY (22Q4 CHAPKA SIMBA EARS - ANIMAL HAT), KNITTED FABRIC, QC: 48CM X 28CM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-10-02 | 出口 | 65050090 | D-2078A#&STUFFED ANIMAL TOY (22Q4 CHAPKA STITCH EARS - ANIMAL HAT), KNITTED FABRIC, QC: 47CM X 31CM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030060 | JCV2076A#&ĐỒ CHƠI THÚ NHỒI BÔNG (AMUSEABLES CROISSANT SMALL - BÁNH SỪNG BÒ), BẰNG VẢI DỆT KIM, QC: 22CM X 13CM, HÀNG MỚI 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030022 | BA3113A#&ĐỒ CHƠI TRẺ EM (BLUEY TEE - ÁO THUN), BẰNG VẢI DỆT KIM, QC: 18CM X 26CM, HÀNG MỚI 100% #&VN | UNITED KINGDOM | I***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台