全球贸易商编码:36VN100114258
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:426 条 相关采购商:17 家 相关供应商:72 家
相关产品HS编码: 17029099 23099090 28112990 28334000 28342990 28352600 28402000 29053200 29053900 29054300 29054500 29055900 29062100 29094400 29124990 29147900 29155000 29181600 29181900 29182990 29209000 29214200 29215900 29224100 29224900 29231000 29241990 29242930 29252900 29269000 29270090 29309090 29329990 29331100 29331900 29332900 29333990 29335990 29336900 29339910 29339990 29349990 29359000 29362100 29362200 29362300 29362400 29362500 29362600 29362700 29362900 29369000 29372200 29372300 29372900 29379090 29393000 29411019 29411020 29411090 29412000 29413000 29419000 29420000 30023000 30029000 30039000 32041710 34021200 34021390 38089990 39059990 39123100 39231090 39233090 39239090 70109040 76071900 76130000 83099089 84248920
相关贸易伙伴: LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO., LTD. , AMOLI ENTERPRISES LTD. , NINGXIA TAIYICIN BIOTECH CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其426条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y 公司的采购商17家,供应商72条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 10 | 3 | 5 | 67 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 10 | 2 | 20 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 2 | 8 | 41 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 20 | 8 | 44 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 52 | 53 | 6 | 250 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 29419000 | Nguyên liệu sx thuốc thú y:GENTAMICIN SULFATE.BN:220220330-C(30.03.22-29.03.2026);20220528-C(28.05.22-27.05.2026);20220608-C(08.06.22-07.06.2026);20220409-C(09.04.22-08.04.2026)Hang moi100%. | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 38089190 | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DELTAMETHRIN TECHNICAL 98%, . NSX: HERANBA INDUSTRIES LIMITED.Hàng mới 100%. BATCH NO: DM2022070085A(HSD:11.07.2022-10.07.2024) | INDIA | H*** | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 29379090 | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y. Cloprostenol Sodium; sô lô: 220411; ngay SX: 11/04/22;HD: 10/04/24; NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. Hàng mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 29411090 | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PENICILLIN G POTASSIUM. BATCH NO:KE202207-02;KE202207-03;(HSD:01,02/07/2022-01/07/2026).2000BOU=1251.24KG. Hàng mới 100%. | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 29419000 | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: CEFOTAXIME SODIUM (STERILE BULK).Hang moi 100%. BN: 2012204052;2012204056;2012204057;2012204058 (HSD:26,27,28/04/2022-09/2024); | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 30049099 | Thuốc thú y Selenvit-E, 100 ml/lọ, trị viêm cơ,thoái hóa cơ, viêm não, xuất huyết,tràn dịch,phù nề ở gia súc,gia cầm,ngày sx 30.08.2022,HSD:24tháng từ ngày sx,mới100%#&VN | VIETNAM | L***Y | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 30049099 | Thuốc thú y Multivit-forte, 100 ml/lọ, bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm,ngày sx 06.09.2022, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%#&VN | VIETNAM | L***Y | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 30049099 | Thuốc thú y Hangen-tylo 100 ml/lọ, trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa,ngày sx 10.09.2022, HSD: 36 tháng từ ngày sx, mới 100%#&VN | VIETNAM | L***Y | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 30049099 | Thuốc thú y Derma Aerosol, 200 ml/lọ, dùng trị các vết thương ngoài da cho gia súc,gia cầm,ngày sx 20;25.08.2022,HSD:36 tháng từ ngày sx,mới100%#&VN | VIETNAM | L***Y | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 30049099 | Thuốc thú y Tia-K.C, 100 ml/lọ,trị bệnh đường hô hấp trên lợn, gia cầm. ngày sx 20.09.2022,HSD:24tháng từ ngày sx,mới100%#&VN | VIETNAM | L***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台