全球贸易商编码:36VN1001108216
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:997 条 相关采购商:82 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 39173999 39174000 39219090 39233090 39235000 39239090 39269053 39269059 39269099 40101200 40101900 40103900 40169390 40169959 48030090 52010000 55151900 56029000 59100000 73069093 73069099 73072990 73079990 73144900 73181590 73181610 73181990 73182200 73182400 73182990 73201090 73251090 73269099 76071900 76169990 84099974 84099977 84123100 84145949 84149029 84219999 84251900 84451210 84451310 84459010 84481110 84483200 84483900 84821000 84831090 84833090 84834090 84835000 84839099 85011049 85011099 85013140 85013222 85015119 85044019 85044090 85052000 85285910 85361099 85363090 85364140 85365099 85369099 85371011 85371019 90262030 90268010 90269010 90299010 90318090
相关贸易伙伴: ELECTROJET S.L. , ECOM USA, LLC. , LOUIS DREYFUS COMPANY SUISSE S.A. 更多
HSCS 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HSCS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其997条相关的海关进出口记录,其中 HSCS 公司的采购商82家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 3 | 9 | 105 | 0 |
2022 | 出口 | 21 | 2 | 8 | 87 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 20 | 11 | 77 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 2 | 4 | 107 | 0 |
2021 | 进口 | 25 | 56 | 15 | 241 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 1 | 2 | 90 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 29 | 3 | 142 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HSCS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HSCS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HSCS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 52010000 | Bông nguyên liệu chưa qua chải thô hay chải kĩ, dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng mới 100% (Raw cotton), hàng không chịu thuế VAT theo cv số 11613/BTC-TC ngày 19/08/2014 | AUSTRALIA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73182400 | Chốt hãm phễu dẫn cúi, bằng sắt, đường kính 8mm, dài 18mm,dùng cho máy chải kỹ, Hãng SX: Marzoli, Xuất xứ Italia,hàng mới 100% ,hàng mẫu không thanh toán, code 4100410A0009, 10PCE=0.5KG | ITALY | M***E | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73269099 | Máng dẫn cúi, bằng inox, rộng 20cm, dài 35cm, dày 3mm, dùng cho máy chải kỹ, Hãng sản xuất: Marzoli, Xuất xứ: Italia, hàng mới 100% ,hàng mẫu không thanh toán, code 535146024117 | ITALY | M***E | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73269099 | Nắp đóng máng dẫn cúi, bằng inox, rộng 15cm, dài 35cm, dày 3mm, dùng cho máy chải kỹ, Hãng sản xuất: Marzoli, Xuất xứ: Italia, hàng mới 100%,hàng mẫu không thanh toán, code 535146024119 | ITALY | M***E | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 52010000 | Bông nguyên liệu chưa qua chải thô hay chải kĩ, dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng mới 100% (Raw cotton), hàng không chịu thuế VAT theo cv số 11613/BTC-TC ngày 19/08/2014 | UNITED STATES | V***V | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52051400 | 100% COTTON YARN, COMPACT CARDED FOR WEAVING, 40/1 COUNT, 147.65 DECITEX, 67.72 METER COUNT, 100% NEW, MADE IN VIETNAM. #&VN | SINGAPORE | S***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 52051400 | 100% COTTON YARN, CARDED FOR KNITTING, NE32/1 COUNT, 184.56 DECITEX, 54.18 METER COUNT, 100% NEW, MADE IN VIETNAM. #&VN | CHINA | X***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 52051400 | 100% COTTON YARN, CARDED FOR KNITTING, COUNT 32/1, 184.56 DECITEX, 54.18 METER COUNT, 100% NEW, MADE IN VIETNAM. #&VN | CHINA | C***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 52051400 | 100% COTTON YARN, COMPACT CARDED FOR WEAVING, NE40/1 COUNT, FINENESS: 147.65 DECITEX, METER COUNT 67.72, 100% NEW, MADE IN VIETNAM, #&VN | PAKISTAN | G***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 52051400 | 100% COTTON YARN, CARDED FOR KNITTING, NE32/1 COUNT, 184.56 DECITEX, 54.18 METER COUNT, 100% NEW, MADE IN VIETNAM. #&VN | CHINA | X***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台