全球贸易商编码:36VN100108430
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:251 条 相关采购商:5 家 相关供应商:39 家
相关产品HS编码: 10089000 12099990 12112000 12119015 12119016 12119019 13019090 13021990 21069099 26179000 29159090 29181900 29221990 29224900 29225090 29231000 29242990 29309090 29329990 29332900 29335990 29339990 29349990 29362200 29362500 29362600 29362700 29362800 29362900 29372100 29372200 29372900 29397900 29398000 29400000 29414000 29415000 29419000 29420000 30031090 30041019 30041021 30042099 30045029 30049098 30049099 32050000 35079000 39233090 5100000 8021200 8134090 84224000 9081100 9083100
相关贸易伙伴: ZHENGZHONG , BRENNTAG PTE LTD. , PHIL INTERNATIONAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其251条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX 公司的采购商5家,供应商39条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 16 | 5 | 30 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 17 | 7 | 34 | 0 |
2020 | 进口 | 24 | 31 | 2 | 177 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 35079000 | Trypsin USP42 (nguyên liệu thực phẩm); Batch No: GYT-20220801; SX: 15/06/2022 HD: 14/06/2024; Nhà Sản xuất: Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co Ltd. China | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 29372100 | PREDNISONE USP43 (ng liệu sx thuốc kháng viêm); Batch No: F-04.1227-220901;F-04.1227-220902; SX: 14;15/08/2022 HD: 14;15/08/2026. NSX: ZhejiangXianju Pharmaceutical Co Ltd. China. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 29372900 | Methylprednisolone USP43 (Ngliệu sx thuốc kháng viêm); Batch No: F-04.1064-220901; SX: 16/07/2022; HD: 16/07/2024; NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 35079000 | Bromelain (nguyên liệu thực phẩm); Batch No: 22090203; SX: 02/09/2022 HD:01/09/2023; Sản xuất: Nanning Pangbo Biological Engineering Co., Ltd - China. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 30049099 | Cerebrolysin (Cerebrolysin concentrate 215,2mg/ml;Hộp 5 ống x 10ml); Batch No: D7XZ1A; D7YE1A; SX: 06/2022; HD: 06/2027. Nhà sản xuất: Ever Neuro Pharma GmbH. Austria (Hàng mới 100%) | AUSTRIA | E***H | 更多 |
2022-09-10 | 出口 | 30045021 | Vitamin Lixeston (chứa acid amin + vitamin các loại), dạng uống.Hộp 10 vỉ x 5 viên. Số lô: 256322. NSX: 06/2022. HD: 06/2025. Cert No: 793/GP-QLD. Hàng mới 100%#&VN | MYANMAR | Z***. | 更多 |
2022-09-07 | 出口 | 30049052 | Thuốc cảm cúm Mediflu(chứa Acetaminophen 400mg,Chlorpheniramine maleat 4mg,Dextromethorphan Hbr15mg,dạg uốg).Hộp x25vỉ x4viên.Số lô:259922.NSX: 07/2022.HD:07/2025.Cert No:1121/GP-QLD.Hàg mới 100%#&VN | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-09-07 | 出口 | 30043290 | Thuốc chống viêm Prednisolon 5mg(chứa Prednisolone 5mg).Đóng gói hộp x10 vỉ x20 viên.Cert No: 586/GP_QLD. Batch no: 2541422, NSX: 06/2022, HD: 06/2025.Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-09-07 | 出口 | 30045021 | Vitamin B1B6B12 (thiamine mononitrate 12.5mg và pyridoxine hydrochloride 12.5mg, cyanocobalamin 125mcg).Hộpx10vỉ x10 viên.Cert No:1117/GP_QLD.Số lô:258222, NSX: 07/2022,HD:07/2024.Hàg mới 100%.#&VN | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-09-07 | 出口 | 30049059 | Thuốc trị ho-Bluecap(chứa terpin hydrate 200mg,dextromethophan hydrobromide 10mg,dạg uống).Hộpx10vỉ x10viên.CERT NO:868/GP-QLD.Batch No:257722. NSX:06/2022.HD:06/2025,Hàng mới 100% #&VN | VIETNAM | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台