全球贸易商编码:36VN100104563
地址:Tòa nhà, 4 P. Tôn Thất Tùng, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:17812 条 相关采购商:4 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 34022014 39172929 39263000 40093191 40093199 40094290 40103100 40112010 40119010 40131021 40139031 40139039 40169320 40169390 40169911 40169913 48211090 70071110 70072110 70091000 73072210 73072290 73159090 73181510 73181590 73181610 73181990 73182200 73182400 73182910 73182990 73202011 73209010 82041200 82055900 82060000 83012000 83023090 84073471 84082021 84082022 84082023 84099141 84099142 84099145 84099146 84099149 84099941 84099943 84099949 84099979 84133030 84133040 84133090 84138119 84139190 84145949 84148042 84148049 84148090 84149029 84149091 84158231 84158331 84159014 84159019 84212321 84212329 84212990 84213120 84219930 84254210 84254290 84254910 84812090 84813090 84814090 84818099 84821000 84831025 84831027 84833030 84834040 84834090 84835000 84849000 85071095 85111020 85114021
相关贸易伙伴: SHANDONG TANGJUN OULING AUTOMOBILE MANUFACTURE CO., LTD. , SINOTRUK INTERNATIONAL , TATA MOTORS LIMITED. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其17812条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT 公司的采购商4家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 6 | 1 | 50 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 73 | 3 | 1053 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 95 | 3 | 16709 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 83012000 | KC10380D2-A08:Khoá cửa và chìa khoá của xe tải tự đổ 2 cầu, TT 7 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn, dưới 20 tấn. Mới 100%.(98491910-Nhóm xe tải có KLTB theo thiết kế trên 5 tấn) | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 70091000 | KC10380D2-A0610P:Gương chiếu hậu phải trêncủa xe tải tự đổ 2 cầu, TT 7 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn, dưới 20 tấn. Mới 100%.(98491710-Nhóm xe tải có KLTB theo thiết kế trên 5 tấn) | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85272900 | KC10380D2-A110:Radio của xe tải tự đổ 2 cầu, TT 7 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn, dưới 20 tấn. Mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82060000 | KC10380D2-Y200:Bộ dụng cụ theo xe của xe tải tự đổ 2 cầu, TT 7 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn, dưới 20 tấn. Mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 87089940 | KC10380D2-Q100:Khung giá đỡ bình ắc quy của xe tải tự đổ 2 cầu, TT 7 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn, dưới 20 tấn. Mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73181510 | ACEE4-LK000:Bulông,đinh vít có đai ốc, vòng đệm các loại bằng thép (đủ bộ/xe),dùng cho bu lông có đk ngoài của thân không quá 16mm của xe tải Super Ace-E4,TT 1tấn,TTL có tải tối đa dưới 5tấn.Mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73072290 | ACEE4-G300:Cút nối bằng thép của xe tải Super Ace-E4, TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73181510 | ST8565D-LK000:Bulông, đinh vít bằng thép (đủ bộ/xe), đường kính ngoài thân không quá 16mm của xe tải tự đổ 1 cầu TT 6,45 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. Mới 100% | VIETNAM | S***L | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73181610 | ST8565D-LK001:Đai ốc bằng thép dùng cho bu lông có đường kính ngoài thân không quá 16mm của xe tải tự đổ 1 cầu TT 6,45 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. Mới 100% | VIETNAM | S***L | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73072290 | ST8565D-G300:Cút nối bằng kim loại của xe tải tự đổ 1 cầu TT 6,45 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. Mới 100% | VIETNAM | S***L | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台