全球贸易商编码:36VN100103626
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8405 条 相关采购商:33 家 相关供应商:49 家
相关产品HS编码: 27101943 32072090 39079990 39173220 39173299 39173399 39173999 39199099 39201090 39232990 39233090 39234090 39235000 39239090 39269059 39269099 40169390 40169999 40170090 42029290 44101200 48114990 48119099 48191000 48211090 48239099 54024500 56022900 59119010 68043000 72085100 72091610 72091710 72092710 72106911 72111991 72112320 72112390 72112920 72112990 72123013 72139990 72149991 72151090 72171010 72171029 72171039 72193300 72193400 72193500 72202010 72202090 72223010 72223090 72230090 72283010 73041900 73044100 73044900 73045190 73063091 73066190 73066990 73079910 73181510 73181590 73181610 73181690 73181990 73182200 73182310 73182390 73182910 73182990 73201090 73202090 73211100 73218100 73218900 73219090 73239200 73239310 73239390 73239400 73239910 73259990 73261900 73262090 73269099
相关贸易伙伴: CAVAGNA GROUP SPA RECA DIVISION , PRO-TOOLS INDUSTRY INC. , GENERAL ELECTRIC HAI PHONG COMPANY LIMITED. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ CƠ KHÍ XUẤT KHẨU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ CƠ KHÍ XUẤT KHẨU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8405条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ CƠ KHÍ XUẤT KHẨU 公司的采购商33家,供应商49条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 15 | 1 | 1531 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 50 | 6 | 733 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 35 | 5 | 103 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 22 | 8 | 497 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 7 | 2 | 23 | 0 |
2020 | 进口 | 41 | 117 | 8 | 3789 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ CƠ KHÍ XUẤT KHẨU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ CƠ KHÍ XUẤT KHẨU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ CƠ KHÍ XUẤT KHẨU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 73181690 | DAIOC 18#&Đai ốc sắt đã có ren trong, dùng trong sx kìm vặn ống nước dài 18 inch. Hàng mới 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 76169990 | TAYCAMNHOM 14#&Tay cầm đúc nhôm,dài 307mm, chưa gia công bề mặt, dùng trong kìm ống nước 14 inch. Hàng mới 100%. | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 76169990 | TAYCAMNHOM 24#&Tay cầm đúc nhôm cho kìm ống nước 24 inch ,chưa gia công bề mặt và kích thước. Hàng mới 100%. | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 76169990 | TAYCAMNHOM 12#&Tay cầm đúc nhôm cho kìm ống nước,chưa gia công bề mặt và kích thước. Hàng mới 100%. | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73259990 | TAYCAMSAT 18#&Tay cầm đúc sắt,dài 375mm, chưa gia công bề mặt, dùng trong kìm ống nước 18inch. Hàng mới 100%. | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85030090 | 11017595_T9.2_C|DM#&ROTOR PIN MADE OF 9.2MM THICK STEEL, TYPE C, FOR GENERATORS WITH CAPACITY OF 4.53 - 5.33 MW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85030090 | 11017595_T10.5_A|DM#&ROTOR PIN MADE OF 10.5MM THICK STEEL, TYPE A, PART OF 5500KW GENERATOR | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85168090 | 11015689|DM#&STAINLESS STEEL HEATING PLATE OF GENERATOR | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85369099 | 151X1237LB04CP01|DM1#&COPPER BUSBAR, NON-INSULATED, MULTI <1000V, DIMENSIONS 95X85.5X11.7MM | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85369099 | 151X1220BC04CG03|DM1#&COPPER BUSBAR, NON-INSULATED, MULTI <1000V, DIMENSIONS 254.8X56.5X10MM | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台