全球贸易商编码:36VN100100985
地址:93 Đ. Lĩnh Nam, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:589 条 相关采购商:14 家 相关供应商:37 家
相关产品HS编码: 29072100 29109000 29337900 38122000 39094090 39235000 39269099 40021100 40029100 54021900 54022000 55032000 55034000 55041000 56060000 68132090 69091900 69099000 69141000 73069099 73170090 73181590 73181990 73209090 73269099 76169940 82089000 84145941 84145999 84454010 84481910 84483900 84484991 84522900 84671900 84812090 84818099 84831090 84834090 85011029 85012019 85014019 85051900 85052000 85059000 85365069 85366999 85371019 85371099 90248010 90314990 90318090 90329090
相关贸易伙伴: FRP SERVICES (ASIA) PTE LTD. , FADIS SPA , GH ADVANCED MATERIALS INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其589条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI 公司的采购商14家,供应商37条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 8 | 3 | 6 | 34 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 34 | 10 | 127 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 2 | 6 | 85 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 19 | 5 | 65 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 30 | 5 | 278 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84834090 | Bánh răng ( 6782000112900 ) , phụ tùng máy xe sợi , hãng SAURER , hàng mới 100 % | GERMANY | S***N | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84821000 | Vòng bi ( 8064006002006 ) , phụ tùng máy xe sợi , hãng SAURER , hàng mới 100 % | GERMANY | S***N | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73269099 | Quả quấn ống sợi ( 6772110000242 ) , bằng kim loại , hãng sx SAURER , hàng mới 100 % | CHINA | S***N | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85365069 | Công tắc điện tử ( 6828432099919 ) , phụ tùng máy xe sợi , hãng SAURER , hàng mới 100 % | CHINA | S***N | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73182100 | Đĩa hộp cáp tần ( 6782000121200 ) , bằng hợp kim , phụ tùng máy xe sợi , hãng SAURER , hàng mới 100 % | GERMANY | S***N | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 85371019 | Màn hình điều khiển của máy xe sợi , S/N : K85I0168425 , hãng sx B&R industrial Automation , hàng đã qua sử dụng#&AT | VIETNAM | S***N | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 59021091 | Vải mành làm lốp xe N6-840D/1, mật độ 18 EPI, khổ vải 52 INCHES (SPLIT) (34 cuộn ). Hàng do Việt Nam sản xuất, hàng mới 100%.#&VN | INDIA | S***. | 更多 |
2022-09-15 | 出口 | 56039400 | Vải địa kỹ thuật HD60C khổ 1 x 108 m, sản xuất bằng phương pháp không dệt kiểu xuyên kim, dùng trong ngành giao thông thủy lợi ( 74 cuộn ). Hàng mới 100%.#&VN | INDONESIA | P***O | 更多 |
2022-09-09 | 出口 | 56039400 | Vải địa kỹ thuật SYNTEX 192 khổ 4 x 50 m, màu trắng, sản xuất bằng phương pháp không dệt kiểu xuyên kim, dùng trong ngành giao thông thủy lợi ( 30 cuộn ). Hàng mới 100%.#&VN | NEW ZEALAND | P***. | 更多 |
2022-09-09 | 出口 | 56039400 | Vải địa kỹ thuật SYNTEX 145 khổ 2 x 50 m, màu đen, sản xuất bằng phương pháp không dệt kiểu xuyên kim, dùng trong ngành giao thông thủy lợi ( 250 cuộn ). Hàng mới 100%.#&VN | NEW ZEALAND | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台