全球贸易商编码:36VN100100216
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:388 条 相关采购商:5 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 32159060 35061000 35069100 39191099 39231090 39261000 39269099 42021219 42021299 42022900 42023200 48045190 48102299 48109290 48119049 48201000 48209000 48219090 58063290 70181010 72171022 72230090 73209090 82130000 82141000 83052010 83059010 83059090 84209190 84209990 84411010 84431400 84433990 84439100 84439990 84515000 84624910 84729090 84798210 90172010 90173000 90248010 90248020 90258020 90278030 90278040 90318090 96081010 96081090 96082000 96083020 96089190 96089991 96089999 96091010 96099030
相关贸易伙伴: MELCHERS TECHEXPORT GMBH , JIAXING YOUYU TRADING CO., LTD. , APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN PHÒNG PHẨM HỒNG HÀ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN PHÒNG PHẨM HỒNG HÀ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其388条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN PHÒNG PHẨM HỒNG HÀ 公司的采购商5家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 11 | 2 | 47 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 24 | 4 | 64 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 22 | 36 | 2 | 259 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN PHÒNG PHẨM HỒNG HÀ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN PHÒNG PHẨM HỒNG HÀ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN PHÒNG PHẨM HỒNG HÀ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39261000 | Túi đựng tài liệu khổ A4,mã JH2624,chất liệu nhựa, màu trong suốt, kích thước 235*305 độ dày 0.04mm, đóng gói 100 cái/túi, hãng SX ZHAOQING KINS STATIONERY CO,.LTD. Hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39261000 | Túi đựng tài liệu khổ A4,mã JH2625,chất liệu nhựa, màu trong suốt, kích thước 235*305 độ dày 0.05mm, đóng gói 100 cái/túi, hãng SX ZHAOQING KINS STATIONERY CO,.LTD. Hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 70181010 | Hạt bi thủy tinh dùng để bịt đầu ống mực bút máy bằng nhựa, đường kính 2.72mm, do TAIAN XINXIN IMPORT & EXPORT CO.,LTD sản xuất, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 96091010 | Bút chì ruột chì đen 2b mã 3530,thân gỗ lục giác,bên ngoài in màng nhiệt,1 đầu có tẩy màu trắng,đầu nối màu bạc, 1 đầu đã được chuốt nhọn,đóng gói 12 cái/hộp,12 hộp/màng bọc,2400 cái/thùng,,mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 40169290 | cục tẩy , mã: E24. HSX: DONGGUAN HUAJIAN STATIONERY CO.LTD. hàng mẫu, mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 48025690 | 3#&M-017001 PRINTING PAPER, 70GSM, 84% WHITENESS, A4 SIZE, 500 SHEETS/REAM, ITEM CODE M-017001, 100% NEW | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 48025641 | PRINTING PAPER, 70GSM, 84% WHITENESS, A4 SIZE, 500 SHEETS/REAM, ITEM CODE M-017001 | VIETNAM | C***, | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 48201000 | SPIRAL NOTEBOOK, A6 SIZE, 100 PAGES, ITEM CODE M-001048 | VIETNAM | C***, | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 48201000 | 3#&SPIRAL NOTEBOOK, A6 SIZE, 100 PAGES, ITEM CODE M-001048, 100% NEW | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73262090 | Dây thép đã nắn hình dạng lò xo đã được gia công dùng làm gáy sổ lò xo k/t: 5/8 inch, màu đen, dạng cuộn, 21.500 mắt/cuộn. NSX: DONGGUAN YPS BINDING TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台