全球贸易商编码:36VN1000440676
该公司海关数据更新至:2024-08-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3998 条 相关采购商:28 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 38160090 38245000 39173999 39174000 39204310 39209291 39209299 39209491 39209499 39239090 39269053 39269059 39269099 40081190 40092190 40094290 40101900 40119020 40161020 40169310 40169390 40169959 44101100 48089090 48191000 48239099 68041000 68141000 69022000 69029000 72029900 72042900 72044100 72044900 72269999 73041900 73044900 73065099 73066990 73072990 73079190 73079210 73079310 73079990 73090099 73102999 73121099 73129000 73158990 73159090 73181590 73181690 73182200 73182400 73182990 73201090 73209090 73241010 73249091 73259990 73269099 74091900 74111000 74121000 74122099 74153320 74199999 76169990 82034000 82042000 82072000 82077000 82078000 82081000 83079000 83119000 84099119 84122900 84129090 84131910 84133090 84135090 84137019 84137042 84137049 84138119 84139140 84139190 84145949
相关贸易伙伴: MC3 RESOURCES INC. , NIPPON STEEL TRADING CORP. , CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED, 更多
SHENGLI STEEL CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHENGLI STEEL CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3998条相关的海关进出口记录,其中 SHENGLI STEEL CO., LTD. 公司的采购商28家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 3 | 3 | 14 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 141 | 8 | 577 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 5 | 5 | 74 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 142 | 7 | 1386 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 2 | 3 | 16 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 137 | 3 | 1821 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHENGLI STEEL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHENGLI STEEL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHENGLI STEEL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 72044900 | Thép phế liệu dạng thanh, mảnh, mẩu (GRADE A AND A+). Không còn giá trị sử dụng như ban đầu. Dùng để sản xuất thép. Phù hợp QĐ : QĐ28/2020/QĐTTG ngày 24/09/2020. QCVN31:2018/BTNMT.(+/-5%) | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 72044900 | Thép phế liệu dạng hàng rời loại HS/H1 dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng phù hợp QĐ: QĐ28/2020/QĐTTG ngày 24/09/2020 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2018/BTNMT (+/-10%) | HONG KONG (CHINA) | H***D | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 72044900 | Thép phế liệu dạng thanh, mảnh, mẩu HMS1. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu. Dùng để sản xuất thép. Phù hợp QĐ : QĐ28/2020/QĐTTG ngày 24/09/2020. QCVN31:2018/BTNMT.(+/-5%) | PARAGUAY | B***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm model DC11307-67, bằng cao su gia cố thêm thép size (20x20)cm, (linh kiện máy cán thép). Hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 74111000 | Ống kết tinh nước phôi thép bằng đồng tinh luyện quy cách (130x130x900)mm-R8000. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 72072029 | STEEL BILLET (SEMI-FINISHED PRODUCT OBTAINED BY CONTINUOUS CASTING), NON-ALLOY, BAR SHAPE, SIZE:(130MM*130MM*9000MM), C CONTENT=0.28~0.33%, STANDARD 5SP. 100% NEW (+/-5%)#&VN | PHILIPPINES | C***N | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 72072029 | STEEL BILLET (SEMI-FINISHED PRODUCT OBTAINED BY CONTINUOUS CASTING), NON-ALLOY, BAR SHAPE, SIZE:(130MM*130MM*12000MM), C CONTENT=0.28~0.33%, STANDARD 5SP. 100% NEW (+/-5%)#&VN | PHILIPPINES | U***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 72072029 | STEEL BILLET (SEMI-FINISHED PRODUCT OBTAINED BY CONTINUOUS CASTING), NON-ALLOY, BAR SHAPE, SIZE:(130MM*130MM*12000MM), C CONTENT=0.28~0.33%, STANDARD 5SP. 100% NEW (+/-5%)#&VN | PHILIPPINES | P***. | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 72139120 | #&VMS HPB300-D6 NON-ALLOY CONCRETE REINFORCEMENT STEEL ROUND WITHOUT RIBS IS FORMED IN THE HOT ROLLING PROCESS IN 100% NEW COILS. MADE IN VIETNAM. MANUFACTURER SHENGLI VIETNAM STEEL (VMS)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 72139120 | #&VMS HPB300-D6 NON-ALLOY CONCRETE REINFORCED STEEL ROUND WITHOUT RIBS IS FORMED DURING THE HOT ROLLING PROCESS IN 100% NEW COIL FORM. ORIGIN VIETNAM. SHENGLI VIETNAM STEEL MANUFACTURER (VMS)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台