全球贸易商编码:36VN1000383611
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:14936 条 相关采购商:48 家 相关供应商:61 家
相关产品HS编码: 25059000 27101943 27101990 28151100 28271000 28332400 28341000 29023000 29051100 32041710 32089090 32099000 32151190 32151900 34029012 34031919 34039919 34059010 35069100 35069900 38140000 38249999 39019090 39021090 39033060 39039099 39042110 39071000 39073030 39079990 39081010 39095000 39191099 39204900 39206290 39211999 39232990 39269053 39269059 39269099 40029990 40081190 40101900 40129019 42029290 42050090 44170090 44219999 48191000 48211090 48239099 56012290 56074900 56079090 58062090 58081090 59100000 59119090 62160099 68042200 68051000 69031000 70200090 72051000 72085200 72085300 72085490 72092610 72092710 72111919 72111991 72111999 72112390 72112990 72149992 72149999 72171039 72193300 72193400 72202010 72202090 72222010 72222090 72230090 72269290 73063091 73063092 73063099 73065099
相关贸易伙伴: ZENITH HOME CORP. , CHARLES HO , CORONA CLIPPER,INC 更多
VIETNAM FORMOSA TOOLS CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIETNAM FORMOSA TOOLS CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其14936条相关的海关进出口记录,其中 VIETNAM FORMOSA TOOLS CO., LTD. 公司的采购商48家,供应商61条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 13 | 11 | 1935 | 0 |
2022 | 出口 | 27 | 23 | 5 | 2411 | 0 |
2022 | 进口 | 36 | 152 | 5 | 1667 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 21 | 3 | 3702 | 0 |
2021 | 进口 | 39 | 178 | 5 | 1889 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 36 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 35 | 5 | 736 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIETNAM FORMOSA TOOLS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIETNAM FORMOSA TOOLS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIETNAM FORMOSA TOOLS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 82019000 | 147368401#&Dụng cụ xới đất, chất liệu bằng sắt, tay cầm nhựa, kích thước 102.4*36.1cm, hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72112390 | 3003080075C#&SẮT CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN, QUI CÁCH 1B T0.8*75*C MM, HÀM LƯỢNG CARBON 0.06% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, HÀNG MỚI 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72112390 | 3003080080C#&SẮT CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN, HÀM LƯỢNG CARBON 0.06%, QUI CÁCH 1B T0.8*80.4*C MM, HÀNG MỚI 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72122020 | 3004150033C#&3004150035C#&SẮT CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, ĐƯỢC MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, HÀM LƯỢNG CARBON 0.066%, QUI CÁCH SGC340 T1.5*32*C MM, HÀNG MỚI 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72254090 | 31034012502200#&Thép tấm hợp kim,được cán phẳng ,có chiều rộng 1250mm,chưa được gia công quá mức cán nóng,quy cách 65Mn T4.0*1250*2200mm,hàng mới 100% | CHINA | X***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82011000 | 127336403#&XẺNG BẰNG THÉP, TAY NẮM NHỰA, KÍCH THƯỚC 33.7*9.6 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82019000 | 127305000#&CÁI DÙI BẰNG NHÔM, TAY NẮM NHỰA, KÍCH THƯỚC 33.2*4.1CM, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82019000 | 102100020#&BỘ 3 CÔNG CỤ GỒM XẺNG 31.5 L*7.5 W CM, CÀO 31 L*11 W CM, MUÔI XÚC ĐẤT 31.5 L*8.5 W CM BẰNG SẮT THÉP, TAY NẮM GỖ, HÀNG MỚI 100% #&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82011000 | 127301000#&XẺNG BẰNG NHÔM,TAY NẮM NHỰA, KÍCH THƯỚC 30.2*7.2CM, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82011000 | 127302000#&XẺNG NHỎ BẰNG NHÔM, TAY NẮM NHỰA, KÍCH THƯỚC 30*5.5CM, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台