全球贸易商编码:36VN1000349970
该公司海关数据更新至:2022-08-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:862 条 相关采购商:13 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39232119 39232990 48191000 48219090 68051000 69039000 72051000 72141011 72283010 73209090 75089050 82041100 84148049 84241090 84243000 84283390 84593910 84595910 84596910 84601900 84602910 84603910 84604010 84609010 84613010 84621010 84803010 84804900
相关贸易伙伴: GREAT WAY CO., LTD. , MEAN YE CO., LTD. , FENG HSIN STEEL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP CHÍNH XÁC ÂU LỰC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP CHÍNH XÁC ÂU LỰC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其862条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP CHÍNH XÁC ÂU LỰC 公司的采购商13家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 2 | 4 | 714 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 16 | 2 | 140 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP CHÍNH XÁC ÂU LỰC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP CHÍNH XÁC ÂU LỰC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP CHÍNH XÁC ÂU LỰC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-08-30 | 进口 | 72283010 | HK15 # & ALLOY ROUND ALLOY FH SPEC 6140 16MMX6M (HOT ROLLED ROUND STEEL). NEW 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2021-08-30 | 进口 | 72283010 | HK16 # & ALLOY ROUND ALLOY FH SPEC 6140 17MMX6M (HOT ROLLED ROUND STEEL). NEW 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2021-08-30 | 进口 | 72283010 | HK17 # & ALLOY ROUND BAR FH SPEC 6140 18MMX6M (HOT ROLLED ROUND STEEL). NEW 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2021-08-30 | 进口 | 72283010 | HK4 # & ROUND ALLOY STEEL FH SPEC.6140 22MMX6M (HOT ROLLED ROUND STEEL). NEW 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2021-08-30 | 进口 | 72283010 | HK2 # & ALLOY STEEL BAR ROUND FH SPEC.6140 13MMX6M (HOT ROLLED ROUND STEEL). NEW 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72141011 | S45C-22MM#&Thép thanh tròn không hợp kim JIS G4051 S45C 22MM*6M(Thép tròn trơn cán nóng, hàm lượng C từ 0.42% đến 0.48% tính theo trọng lượng, đã qua rèn, dùng làm nguyên liệu).Hàng mới 100%. | VIETNAM | O***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72141011 | S45C-34MM#&Thép thanh tròn không hợp kim JIS G4051 S45C 34MMX6M.(Thép tròn trơn cán nóng, hàm lượng C từ 0.42% đến 0.48% tính theo trọng lượng, đã qua rèn, dùng làm nguyên liệu).Hàng mới 100%. | VIETNAM | O***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72283010 | HK23#&Thép hợp kim thanh tròn FH SPEC 6140 - 32 mm*6m (Thép tròn trơn cán nóng, có hàm lượng Cr từ 0,5 đến 0,9%; V từ 0,1đến 0,2% tính theo trọng lượng, dùng làm nguyên liệu sản xuất ). Hàng mới 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72283010 | HK14#&Thép hợp kim thanh tròn FH SPEC 6140 15MMX6M (Thép tròn trơn cán nóng, có hàm lượng Cr từ 0,5 đến 0,9%; V từ 0,1đến 0,2% tính theo trọng lượng, dùng làm nguyên liệu sản xuất ). Hàng mới 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72283010 | HK18#&Thép hợp kim thanh tròn FH SPEC 6140 26MMX6M (Thép tròn trơn cán nóng, có hàm lượng Cr từ 0,5 đến 0,9%; V từ 0,1đến 0,2% tính theo trọng lượng, dùng làm nguyên liệu sản xuất ). Hàng mới 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台