全球贸易商编码:36VN1000341403
地址:4 Trần Thủ Độ, Tiền Phong, Thái Bình, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:271 条 相关采购商:16 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39269099 40169999 73071900 73089099 73141990 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182400 73202090 73269099 82032000 82041100 84099973 84145199 84462900 84481910 84483900 84772020 84778039 84779039 84831090 84836000 85043119 85044040 85044090 85371099 85372029 85429000 85444299 85459000
相关贸易伙伴: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH JOHOKU HẢI PHÒNG TẠI THÁI BÌNH , JOHOKU HAI PHONG CO., LTD. BRANCH IN THAI BINH , JOHOKU HAI PHONG COMPANY LIMITED'S BRANCH IN THAI BINH 更多
CÔNG TY TNHH BAO BÌ HƯƠNG SEN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BAO BÌ HƯƠNG SEN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其271条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BAO BÌ HƯƠNG SEN 公司的采购商16家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 39 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 30 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 6 | 11 | 170 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BAO BÌ HƯƠNG SEN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BAO BÌ HƯƠNG SEN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH BAO BÌ HƯƠNG SEN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-07-06 | 进口 | 84779039 | TRỤC ÉP ĐÙN SỢI NHỰA (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG): BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÙN KÉO SỢI NHỰA MODEL: SJPL-G110X33-1200X10, ĐIỆN ÁP 380V, HÀNG MỚI 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2020-06-10 | 进口 | 84462900 | MÁY DỆT TRÒN SỢI PP, MODEL: SBYZ-850X6, CÔNG SUẤT 1200 NHỊP/PHÚT, ĐIỆN ÁP 380V/3P/50HZ, HÃNG SX: HENGLI, THUỘC DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ PP. HÀNG MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2020-05-28 | 进口 | 84462900 | MÁY DỆT TRÒN SỢI PP, MODEL: SBYZ-850X6, CÔNG SUẤT 1200 NHỊP/PHÚT, ĐIỆN ÁP 380V/3P/50HZ, HÃNG SX: HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO., LTD, THUỘC DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ PP. HÀNG MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2020-03-06 | 进口 | 84481910 | BÁNH XE THOI CỦA MÁY DỆT, MỚI 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48191000 | JHKTBM14#&5-LAYER CARTON BOX WITHOUT PRINTING, BROWN SURFACE, (48*33*24)CM USED TO CONTAIN EXPORT PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | J***H | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 48191000 | JHKTBM14#&5-LAYER CARTON BOX WITHOUT PRINTING, BROWN SURFACE, (48*33*24)CM USED TO CONTAIN EXPORT PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | J***H | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 48191000 | JHKTBM14#&5-LAYER CARTON BOX WITHOUT PRINTING, BROWN SURFACE, (48*33*24)CM USED TO CONTAIN EXPORT PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | J***H | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 48191000 | JHKTBM14#&5-LAYER CARTON BOX WITHOUT PRINTING, BROWN SURFACE, (48*33*24)CM USED TO CONTAIN EXPORT PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | J***H | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 48191000 | JHKTBM14#&5-LAYER CARTON BOX WITHOUT PRINTING, BROWN SURFACE, (64*34*27)CM USED TO CONTAIN EXPORT PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | J***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台