CÔNG TY TNHH ATLAS COPCO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG

CÔNG TY TNHH ATLAS COPCO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ATLAS COPCO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2593条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ATLAS COPCO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 公司的采购商84家,供应商13条。

CÔNG TY TNHH ATLAS COPCO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ATLAS COPCO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ATLAS COPCO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH ATLAS COPCO VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-12-01 进口 84148049 AC-.014#&Atlas Copco brand air compressor- Model: GA75 (8.5 bar) capacity 75Kw (in declaration number: 104471413100 dated 11/01/2022, line number 1)#&CN VIETNAM M***T 更多
2022-09-30 进口 84193919 Máy sấy khí AD50+ ML (8102345631) hiệu Atlas Copco dùng trong công nghiệp năm sản xuất 2022 hàng mới 100% CHINA A***. 更多
2022-09-30 进口 84148049 Máy nén khí (không bình chứa khí) G7FF A 10 ML (8160010743) dùng trong công nghiệp không lắp trên khung bánh xe, hiệu Atlas Copco năm sản xuất 2022 Hàng mới 100% CHINA A***. 更多
2022-09-30 进口 84193919 Máy sấy khí BD330+ (8102345303) hiệu Atlas Copco dùng trong công nghiệp năm sản xuất 2022 hàng mới 100% CHINA A***. 更多
2022-09-30 进口 84193919 Máy sấy khí BD550+ZP (8102345314) hiệu Atlas Copco dùng trong công nghiệp năm sản xuất 2022 hàng mới 100% CHINA A***. 更多
2024-09-19 出口 40169390 100000304000#&RUBBER SEAL, P/N 2906065800, ATLAS COPCO BRAND. 100% NEW VIETNAM T***. 更多
2024-09-19 出口 40169390 100000304001#&RUBBER SEAL, P/N 2906065600, ATLAS COPCO BRAND. 100% BRAND NEW VIETNAM T***. 更多
2024-09-18 出口 84193990 REFRIGERANT DRYER, INVERTER, ATLAS COPCO, MODEL: FD220VSD. 400V/3PH/50HZ, MAXIMUM WORKING PRESSURE 14.5 BAR, COMPRESSED AIR FLOW 220 LITERS/SECOND. 100% NEW VIETNAM L***. 更多
2024-09-17 出口 84213990 ATLAS-23-06-06#&AIR FILTER (PART: 1630058904) (AIR FILTER PART: 1630058904, ATLAS COPCO BRAND, USED FOR ATLAS COPCO AIR COMPRESSOR, 100% NEW) VIETNAM S***. 更多
2024-09-17 出口 84213990 ATLAS-24-08-05#&AIR OIL FILTER (PART: 2901112200) (MAINTENANCE SPARE PART SET A, PART. 2901112200 (AIR OIL SEPARATOR FILTER), (1 SET = 1 PIECE), USED FOR ATLAS COPCO AIR COMPRESSOR, 100% NEW) VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询