全球贸易商编码:36VN0901090369
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3289 条 相关采购商:2 家 相关供应商:57 家
相关产品HS编码: 32141000 39021040 39023090 39033060 39061090 39174000 39205911 39211200 39211920 39269099 40169390 48191000 70111090 73159090 73181510 73181610 73261900 73269099 74071030 74092100 74093100 82032000 82054000 83100000 84141000 84145191 84149029 84807190 85011060 85044030 85065000 85072094 85131090 85158090 85176299 85258010 85311010 85311030 85311090 85318010 85319010 85319020 85331090 85340010 85362091 85362099 85365061 85365069 85366199 85366919 85366929 85366992 85366999 85371019 85389019 85395000 85414010 85423100 85437020 85437090 85444294 85444922 85444941 85489010 90258030 90279099 90328990 94051099 94052090 94054070 94054099 94059290 94059950 94059990
相关贸易伙伴: COVESTRO (HONGKONG) LIMITED , HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION. , SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SIMON VIỆT NAM 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SIMON VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3289条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SIMON VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商57条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 43 | 98 | 5 | 1905 | 0 |
2021 | 进口 | 29 | 78 | 6 | 1378 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SIMON VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SIMON VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SIMON VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 94059950 | Bộ phận dùng cho đèn LED, Khung lắp nổi bằng nhôm ( đã được gia công phù hợp dùng cho đèn LED panel), nhãn hiệu Simon, model: LLE1000001, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 94051099 | Đèn Palel LED thương hiệu ROMAN (bộ đổi nguồn rời)Điện áp 85-265V/50-60Hz, Công suất 40W, 6500K, kích thước 600*600mm, Mã hàng PLP102/060640W, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 94051099 | Đèn Palel LED thương hiệu ROMAN (bộ đổi nguồn rời), Điện áp 85-265V/50-60Hz, Công suất 40W, 6500K, kích thước 300*1200mm, Mã hàng PLP102/0301240W, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 94051099 | Đèn Palel LED thương hiệu SUNMAX (bộ đổi nguồn rời), Điện áp 85-265V/50-60Hz, Công suất 40W, 6500K, kích thước 600*600mm, Mã hàng SLP040606/40W, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 94051099 | Đèn LED UFO dùng cho nhà xưởng, nhiệt độ màu 6500K, công suất 150W, điện áp 100-277V, tuổi thọ của đèn LED 30.000 giờ, kích thước 300*115mm, nhãn hiệu ROMAN, model: ELF1001/150W, mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 73202090 | Lò xo bằng sắt dùng cho ổ cắm điện, kích thước 12*3.8mm, mã hàng LBV1020019, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 73202090 | Lò xo bằng sắt dùng cho ổ cắm điện, kích thước 13*2.9mm, mã hàng LBV1020026, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 73181510 | Vít bằng sắt, kích thước ST2.995.5 mm , mã hàng LBV1010103, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73181510 | Bulong bằng sắt, kích thước M3.5*6mm dùng lắp ráp đèn LED, mã hàng LBV1010095, mới 100% | VIETNAM | D***D | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73181510 | Bulong bằng sắt, kích thước M3*4mm dùng lắp ráp đèn LED, mã hàng LBV1010036, mới 100% | VIETNAM | D***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台