全球贸易商编码:36VN0900915546
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:14244 条 相关采购商:80 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 73063091 73063099 73066190 73066990 73083090 73089092 73089099 73269099 87089980 94032090
相关贸易伙伴: CHENGDU MIND INTERNET OF THINGS TECHNOLOGY CO., LTD. , COMPASS METALS PTY LTD. , CHALLENGER FENCE INC. 更多
AUSTRALIA STEEL PRODUCTS CO., LTD. 公司于2021-07-09收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AUSTRALIA STEEL PRODUCTS CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其14244条相关的海关进出口记录,其中 AUSTRALIA STEEL PRODUCTS CO., LTD. 公司的采购商80家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 45 | 9 | 7 | 3409 | 0 |
2022 | 出口 | 37 | 8 | 9 | 3571 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 出口 | 41 | 9 | 5 | 4359 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AUSTRALIA STEEL PRODUCTS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AUSTRALIA STEEL PRODUCTS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AUSTRALIA STEEL PRODUCTS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-04-15 | 进口 | 48211090 | The label has been printed with logo (content: Crowd Control Warehouse (877) 885-1600 sales@crowdcontrolwarehouse.com), used on the product to provide contact information, KT: 25.4*101.6mm, 100% new | CHINA | C***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73066190 | ỐNG THÉP MẠ KẼM, ĐƯỢC HÀN, MẶT CẮT NGANG HÌNH VUÔNG. KT(MM): (30 ĐẾN 50) X (30 ĐẾN 50) X (1,6 ĐẾN 2,0) X DÀI 8000. MỚI 100%, NHÀ SX: CÔNG TY CHÍNH ĐẠI - VIỆT NAM.#&VN | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73066190 | ỐNG THÉP ĐEN, ĐƯỢC HÀN, MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT, CÓ ĐỘT LỖ Ở ĐẦU ỐNG. KT(MM): 12,7X25,4X1,5X438,15. MỚI 100%, NHÀ SX: CÔNG TY CHÍNH ĐẠI - VIỆT NAM.#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73089092 | KHUNG HÀNG RÀO, CHẤT LIỆU: THÉP MẠ KẼM. KT(MM): DÀI 2100, CAO 1800, GỒM 07 THANH NGANG KT(MM): 75X40X1,6, 02 THANH DỌC KT(MM): 50X50X2,5. HÀNG MỚI 100%, NHÀ SX: CTY CHÍNH ĐẠI - VIỆT NAM.#&VN | AUSTRALIA | S***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73066190 | ỐNG THÉP MẠ KẼM, ĐƯỢC HÀN, MẶT CẮT NGANG HÌNH VUÔNG. KT(MM): 30X30X2,0X6500. MỚI 100%, NHÀ SX: CÔNG TY CHÍNH ĐẠI - VIỆT NAM.#&VN | SINGAPORE | S***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73066190 | ỐNG THÉP MẠ KẼM, ĐƯỢC HÀN, MẶT CẮT NGANG HÌNH VUÔNG. KT(MM): 40X40X1,6X6500. MỚI 100%, NHÀ SX: CÔNG TY CHÍNH ĐẠI - VIỆT NAM.#&VN | SINGAPORE | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台