VIJATECCO

全球贸易商编码:36VN0900904921

该公司海关数据更新至:2024-09-24

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:736 条 相关采购商:2 家 相关供应商:121 家

相关产品HS编码: 10011900 10019999 10039000 10059090 12019000 23024010 23033000 23040090 23050000 23064110 23069090 23099020 23099090 29304000 4041010

相关贸易伙伴: RONALD A. CHISHOLM LTD. , STONE ARCH COMMODITIES , SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD. 更多

VIJATECCO 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIJATECCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其736条相关的海关进出口记录,其中 VIJATECCO 公司的采购商2家,供应商121条。

VIJATECCO 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 2 57 0
2022 进口 82 23 11 362 0
2021 进口 70 17 12 268 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIJATECCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIJATECCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

VIJATECCO 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-30 进口 23033000 Bột bã ngô - (Distillers Dried Grains with Solubles- DDGS) - Nguyên liệu sản xuất TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. Số thứ tự I.2.5.2 Hàng mới 100% UNITED STATES G***C 更多
2022-07-29 进口 10059090 Ngô hạt tên khoa học ZEA MAYS dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:đã bóc hạt,sấy khô,không tẩm ướp,không dùng để rang nổ.Hàng mới.Hàng phù hợpTT21/2019TT-BNNPTNT,QCVN01:190/2020/BNNPTNT PAKISTAN T***L 更多
2022-07-29 进口 10059090 Ngô Hạt ( Đã tách hạt ), chỉ qua sơ chế thông thường,phơi khô- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. .Hàng mới 100%. NSX : ABDUL RAUF TRADERS PAKISTAN A***S 更多
2022-07-27 进口 10059090 Ngô hạt tên khoa học ZEA MAYS dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:đã bóc hạt,sấy khô,không tẩm ướp,không dùng để rang nổ.Hàng mới.Hàng phù hợpTT21/2019TT-BNNPTNT,QCVN01:190/2020/BNNPTNT INDIA C***S 更多
2022-07-27 进口 10059090 Ngô Hạt ( Đã tách hạt ), chỉ qua sơ chế thông thường,phơi khô- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. .Hàng mới 100% PAKISTAN A***S 更多
2024-07-19 出口 23099019 MIXED FISH FEED IN PELLET FORM, PACKAGED 20KG/BAG, WEIGHT INCLUDING PACKAGING 20.1KG/BAG, QUANTITY: 750 BAGS, BRAND VIET NHAT, PRODUCT CODE A919, 100% BRAND NEW#&VN LAOS B***. 更多
2024-07-19 出口 23099019 MIXED FISH FEED IN PELLET FORM, PACKAGED 20KG/BAG, WEIGHT INCLUDING PACKAGING 20.1KG/BAG, QUANTITY: 1,000 BAGS, BRAND VIET NHAT, PRODUCT CODE VNA06, 100% BRAND NEW#&VN LAOS B***. 更多
2024-04-19 出口 23099019 MIXED FOOD FOR FISH WITH SCALES IN PELLET FORM, UNIFORMLY PACKAGED, NET WEIGHT 25KG/BAG, WEIGHT INCLUDING PACKAGING 25.1KG/BAG, QUANTITY 1,200 BAGS, 100% NEW PRODUCT#&VN LAOS B***. 更多
2024-03-27 出口 23099019 MIXED FOOD FOR FISH WITH SCALES IN PELLET FORM, UNIFORMLY PACKAGED, NET WEIGHT 25KG/BAG, WEIGHT INCLUDING PACKAGING 25.1KG/BAG, QUANTITY 1,280 BAGS, 100% NEW PRODUCT#&VN LAOS B***. 更多
2024-03-07 出口 23099019 MIXED FOOD FOR FISH WITH SCALES IN PELLET FORM, UNIFORMLY PACKAGED, NET WEIGHT 25KG/BAG, WEIGHT INCLUDING PACKAGING 25.1KG/BAG, QUANTITY 2,560 BAGS, 100% NEW PRODUCT#&VN LAOS B***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询