全球贸易商编码:36VN0900820372
该公司海关数据更新至:2024-09-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3357 条 相关采购商:7 家 相关供应商:41 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 28112290 28539090 34031919 34039919 39172929 39269099 40129014 40169390 40169999 68042200 68053000 68159900 72141011 72283010 73181990 73182200 73182400 73269099 74122099 76090000 82023900 82074000 82075000 82078000 82081000 84122100 84138210 84212391 84212990 84213190 84213990 84219999 84242029 84553000 84559000 84661090 84669390 84818099 84821000 84831090 84833090 84834090 85044090 85364140 85364191 85369094 90173000 90318090
相关贸易伙伴: S+P SAMSON GMBH , SUMITOMO CORPORATION KOREA LTD. , YAMAZEN CORPORATION. 更多
KSVC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KSVC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3357条相关的海关进出口记录,其中 KSVC 公司的采购商7家,供应商41条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 5 | 2 | 622 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 7 | 2 | 627 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 41 | 6 | 263 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 6 | 3 | 777 | 0 |
2021 | 进口 | 33 | 56 | 7 | 391 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KSVC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KSVC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KSVC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 82081000 | Lưỡi cắt dùng cắt kim loại cho máy gia công cơ khí, chất liệu: thép, mã sp: SEMT13T3AGSN-JM, mã phủ: F7030, hãng sx: Mitsubishi. Hàng mới 100% | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 82081000 | Lưỡi cắt dùng cắt kim loại cho máy gia công cơ khí, chất liệu: thép, mã sp: VNMG160404-FS, mã phủ:NX2525, hãng sx: Mitsubishi. Hàng mới 100% | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 82081000 | Lưỡi cắt dùng cắt kim loại cho máy gia công cơ khí, chất liệu: thép, mã sp: TNGG160404R-FS, mã phủ: NX2525, hãng sx: Mitsubishi. Hàng mới 100% | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan để khoan kim loại, chất liệu: thép, mã sp: TDD2400M3, hãng sx: Mitsubishi. Hàng mới 100% | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 82074000 | Mũi Taro dùng cho máy phay CNC (O-TSP M8X1.25 GT10). Nha sx TANOI. Chất liệu thép. Hàng mới 100%. | JAPAN | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 82081000 | PHAY CẮT BÁNH RĂNG DÙNG CHO MÁY TIỆN RĂNG CNC, KÍCH THƯỚC 55X100MM. NHÀ SX KYUSHU, MODEL 18KH61056 THUỘC MỤC HÀNG 2, TỜ KHAI NHẬP: 102982199720#&JP | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 82081000 | PHAY CẮT BÁNH RĂNG DÙNG CHO MÁY TIỆN RĂNG CNC, KÍCH THƯỚC 60X60MM. NHÀ SX KYUSHU, MODEL 18KH61531 THUỘC MỤC HÀNG 1, TỜ KHAI NHẬP: 102267524700#&JP | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 82081000 | PHAY CẮT BÁNH RĂNG DÙNG CHO MÁY TIỆN RĂNG CNC, KÍCH THƯỚC 55X100MM. NHÀ SX KYUSHU, MODEL 22KH61179 THUỘC MỤC HÀNG 1, TỜ KHAI NHẬP: 104951952230#&JP | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 82081000 | PHAY CẮT BÁNH RĂNG DÙNG CHO MÁY TIỆN RĂNG CNC, KÍCH THƯỚC 30X50MM. NHÀ SX KYUSHU, MODEL 14MH60032 THUỘC MỤC HÀNG 7, TỜ KHAI NHẬP: 102541452050#&JP | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 82081000 | PHAY CẮT BÁNH RĂNG DÙNG CHO MÁY TIỆN RĂNG CNC, KÍCH THƯỚC 60X60MM. NHÀ SX KYUSHU, MODEL 14KH60688 THUỘC MỤC HÀNG 1, TỜ KHAI NHẬP: 102541452050#&JP | JAPAN | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台