全球贸易商编码:36VN0900768732
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:856 条 相关采购商:3 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 32100099 32110000 34029013 35069100 35069900 38140000 39235000 39259000 40091100 40169390 40169999 48063000 48119099 72085100 72111419 72149991 73079990 73089099 73181510 73181590 73181690 73182200 73269099 74093900 74122099 74199999 76052990 76169990 83119000 85059000 85365061
相关贸易伙伴: KASAN CORPORATION CO. LTD., , KATO SANSHO CO., LTD. , KAWAKIN CORE-TECH CO., LTD. 更多
KCTVN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KCTVN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其856条相关的海关进出口记录,其中 KCTVN 公司的采购商3家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 6 | 95 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 32 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 29 | 2 | 249 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 7 | 2 | 147 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 31 | 5 | 263 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KCTVN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KCTVN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KCTVN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-20 | 进口 | 32100099 | Sơn chống rỉ AZ Sealer Base (Gray color) có chứa 15-20% Xylene, 15%-20% titanium dioxide, 5-10% Ethylbenzene, 5-10% iso-butanol... 14.4 kg/can, Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 32110000 | Chất đóng rắn AZ Sealer Hardener dùng để pha sơn giúp sơn nhanh khô có chứa 30-35% Xylene, 10-15% Ethylbenzene, 5-10% tetraethyl silicate, 1.6 kg/ can, hàng mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 73043940 | Ống thép,kích thước: phi 114.3x616.8x3.5 mm, loại STK400, đường kính ngoài 114,3 mm, chứa 0.16%C, 0.02%Si, 0.43%Mn, 0.011%P, 0.006%S. Hàng mới 100% | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 73181510 | Hexagon bolt: Bu lông đầu lục giác bằng thép dùng cho gối cầu,kích thước : M8x45 mm . Hàng mới 100% | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 72149991 | Thanh thép tròn trơn không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng,phi 100x1300mm, mác thép SS400, chứa 0.2 %C , 0.18 %Si, 0.41 %Mn, 0.011% P , 0.022 %S, 0.02 %Ni, 0.1 %Cr, hàng mới 100% | JAPAN | N***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73089099 | TẤM ĐẾ DÙNG LÀM CHI TIẾT CHO GỐI ĐỠ CHỊU LỰC CỦA HỆ THỐNG CẦU, MÃ V200-B08.2, KÍCH THƯỚC: 1280X1040X120MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73089099 | TẤM ĐẾ DÙNG LÀM CHI TIẾT CHO GỐI ĐỠ CHỊU LỰC CỦA HỆ THỐNG CẦU, MÃ V200-B09.2, KÍCH THƯỚC: 1280X1120X120MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73089099 | TẤM ĐẾ DÙNG LÀM CHI TIẾT CHO GỐI ĐỠ CHỊU LỰC CỦA HỆ THỐNG CẦU, MÃ V200-B07.2, KÍCH THƯỚC: 1080X910X85MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 73089099 | TẤM TRÊN DÙNG LÀM CHI TIẾT CHO GỐI ĐỠ CHỊU LỰC CỦA HỆ THỐNG CẦU, MÃ V193-B31.2, KÍCH THƯỚC: 630X620X60MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 73089099 | TẤM THÉP DÙNG LÀM CHI TIẾT CHO GỐI ĐỠ CHỊU LỰC CỦA HỆ THỐNG CẦU, MÃ V200-B09.1, 1 BỘ GỒM 1 TẤM UPPER, 1 TẤM LOWER, HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台