RIVAL VIETNAM CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0900762226

该公司海关数据更新至:2024-11-02

中国香港 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:4680 条 相关采购商:12 家 相关供应商:19 家

相关产品HS编码: 39201019 39232199 39262090 39269099 48030090 55121900 56090000 58019099 58041099 58062090 58063290 59032000 59069100 60012200 63059090 63079090 73182310 83081000 83082000 84485900 96071100 96072000

相关贸易伙伴: YETI COOLERS , NAMLIONG GLOBAL CORPORATION ,TAINAN BRANCH , RIVAL TECHNOLOGIES LLC 更多

RIVAL VIETNAM CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。RIVAL VIETNAM CO., LTD. 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4680条相关的海关进出口记录,其中 RIVAL VIETNAM CO., LTD. 公司的采购商12家,供应商19条。

RIVAL VIETNAM CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 13 6 1201 0
2022 出口 5 16 1 1109 0
2022 进口 11 13 4 39 0
2021 出口 3 8 1 1306 0
2021 进口 17 24 5 142 0
2020 出口 4 1 1 7 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 RIVAL VIETNAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 RIVAL VIETNAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

RIVAL VIETNAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-12 进口 39269099 Kẹp bằng nhựa, màu đen, mã 171485, kích thước: 2.5*4cm, dùng cho dây giữ sản phẩm.hãng sx:VITALTEC CORPORATION,Hàng mẫu ktt, mới 100% TAIWAN (CHINA) V***N 更多
2022-07-05 进口 39262090 Nhám gai khổ 4 cm, màu đen, chất liệu nhựa, dùng để cố định 1 chi tiết vào sản phẩm đai lưng. Hàng mới 100% UNITED STATES R***C 更多
2022-07-05 进口 56090000 Nhám gai tự dính hình tròn đường kính 1.8cm (1 roll = 22.86 m) màu đen, chất liệu sợi tổng hợp, dùng để cố định một chi tiết vào sản phẩm. Hàng mới 100%. UNITED STATES R***C 更多
2022-07-05 进口 39262090 Nhám gai khổ 5 cm, màu đen, chất liệu nhựa, dùng để cố định 1 chi tiết vào sản phẩm đai lưng. Hàng mới 100% UNITED STATES R***C 更多
2022-07-05 进口 56090000 Dây sợi màu đen, mã BL01, đường kính 1.3+/- 0.02mm, chất liệu sợi tổng hợp, dùng để điều chỉnh độ dài ngắn sản phẩm. Hàng mới 100% UNITED STATES R***C 更多
2024-11-18 出口 WOMEN?S SUPER MIDI VEST UNITED STATES A***T 更多
2024-11-16 出口 UNIVERSAL SHOULDER IMMOBILIZER SLEEVE ONLY, NO HINGEHINGE KNEE HINGE ASSEMBLY, COVERED HINGE BRACEHS CODE 9021.10.0090PO 18463 EO 1721PO 18460 EO 1730PO 18462 EO 1731 UNITED STATES R***C 更多
2024-11-13 出口 630790,9891 49 CARTONS 4 PALLETS FORRAY CARRIER SUBASSEMBLY HS CODE 6307 90 9891 UNITED STATES R***C 更多
2024-11-12 出口 630790,9891 SUBASSEMBLY-TESTUDO CARRIER ELASTIC SIDE STRAPS HANG TAG HS CODE 6307 90 9891 UNITED STATES R***C 更多
2024-11-12 出口 9019200000 BITRAC SELECT HEADGEARPO 40383 EO 1648 HS CODE 9019.20.0000 . . UNITED STATES R***C 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询