TFV

TFV 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TFV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8118条相关的海关进出口记录,其中 TFV 公司的采购商26家,供应商22条。

TFV 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 12 10 8 1228 0
2022 出口 12 9 6 1098 0
2022 进口 16 59 5 1184 0
2021 出口 16 10 7 1232 0
2021 进口 18 66 5 2003 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TFV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TFV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TFV 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 74061000 Bột hỗn hợp kim loại 2517 Mix Powder Metal, thành phần Đồng chiếm 30-40%, nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% JAPAN T*** 更多
2022-09-29 进口 74061000 Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,thành phần Đồng chiếm 60-70% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% JAPAN T*** 更多
2022-09-29 进口 74061000 Bột hỗn hợp kim loại UR-002 Mix Powder Metal, thành phần Đồng chiếm 70-80% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% JAPAN T*** 更多
2022-09-29 进口 74061000 Bột hỗn hợp kim loại 2310 Mix Powder Metal, thành phần Đồng chiếm 30-40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% JAPAN T*** 更多
2022-09-29 进口 73269099 Tấm thép đã tạo hình 000-C22-674, kích thước 61.9 x 41.6 x 4 mm, nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% JAPAN T*** 更多
2024-09-30 出口 73209090 FX0004714000-02-P#&TILT BRACKET (AFTER HEAT TREATMENT) LÒ XO BẰNG INOX LẮP RÁP CHO KHUNG MÀN HÌNH HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ Ô TÔ (SAU XỬ LÝ NHIỆT) FX0004714000-02-P CLICK SPRING#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-27 出口 73269099 A44247V DG: KẸP BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%#&VN JAPAN T***. 更多
2024-09-27 出口 73181610 A40858V1 ZM7: ĐAI ỐC BẰNG THÉP LOẠI CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH REN 5MM, HÀNG MỚI 100%#&VN JAPAN T***. 更多
2024-09-27 出口 73269099 A23710V ZM7: KẸP BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN JAPAN T***. 更多
2024-09-25 出口 73182200 4294440200012: VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP, KHÔNG CÓ REN (S23454V PC). HÀNG MỚI 100%#&VN CHINA M***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询