全球贸易商编码:36VN0900726725
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8118 条 相关采购商:26 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 27101943 27101990 28100000 28399000 32091090 34029019 34031919 34031990 34039919 34059010 38019000 38249999 39231090 39232119 39232199 39235000 39261000 39269099 48025839 48201000 49011000 49019990 56060000 56090000 59119090 68042200 69091900 72202090 73045990 73064090 73141400 73181510 73181610 73181690 73182100 73182200 73182400 73182910 73182990 73202090 73251090 73261900 73269099 74061000 74071040 82073000 82081000 82089000 83113099 83119000 84178000 84211990 84249030 84279000 84669390 84669400 84818099 84821000 84831090 84833090 84836000 84839099 85168090 85369012 85371019 85444942 90251919 90318090
相关贸易伙伴: TOPY INDUSTRIES LTD. , AIDA GREATER ASIA PTE LTD. , TOPY PRECISION MFG., INC. 更多
TFV 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TFV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8118条相关的海关进出口记录,其中 TFV 公司的采购商26家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 10 | 8 | 1228 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 9 | 6 | 1098 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 59 | 5 | 1184 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 10 | 7 | 1232 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 66 | 5 | 2003 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TFV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TFV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TFV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 74061000 | Bột hỗn hợp kim loại 2517 Mix Powder Metal, thành phần Đồng chiếm 30-40%, nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | JAPAN | T*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 74061000 | Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,thành phần Đồng chiếm 60-70% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | JAPAN | T*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 74061000 | Bột hỗn hợp kim loại UR-002 Mix Powder Metal, thành phần Đồng chiếm 70-80% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | JAPAN | T*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 74061000 | Bột hỗn hợp kim loại 2310 Mix Powder Metal, thành phần Đồng chiếm 30-40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | JAPAN | T*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Tấm thép đã tạo hình 000-C22-674, kích thước 61.9 x 41.6 x 4 mm, nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | JAPAN | T*** | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73209090 | FX0004714000-02-P#&TILT BRACKET (AFTER HEAT TREATMENT) LÒ XO BẰNG INOX LẮP RÁP CHO KHUNG MÀN HÌNH HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ Ô TÔ (SAU XỬ LÝ NHIỆT) FX0004714000-02-P CLICK SPRING#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | A44247V DG: KẸP BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73181610 | A40858V1 ZM7: ĐAI ỐC BẰNG THÉP LOẠI CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH REN 5MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | A23710V ZM7: KẸP BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73182200 | 4294440200012: VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP, KHÔNG CÓ REN (S23454V PC). HÀNG MỚI 100%#&VN | CHINA | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台