全球贸易商编码:36VN0900629369
该公司海关数据更新至:2022-07-26
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:585 条 相关采购商:0 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 38160090 39269099 40091100 40101900 40169390 40169500 48211090 59119090 68042100 68141000 69022000 69032000 72044900 73110027 73181590 73181610 73181690 73182100 73209090 73269099 74111000 74122099 74199999 82041200 82075000 82081000 84099977 84099978 84122100 84123100 84129090 84133090 84137019 84138119 84145949 84195091 84195092 84199019 84212950 84254920 84553000 84559000 84661090 84662090 84669390 84671100 84812090 84819090 84821000 84828000 84831090 84834090 84849000 85015119 85015229 85015239 85043199 85044019 85045093 85045095 85149090 85159090 85322500 85332900 85353011 85363090 85364199 85364990 85365059 85365099 85369019 85371011 85371019 85371099 85372090 85413000 85446012 90251919 90261040 90318090
相关贸易伙伴: SHINSHO CORPORATION , S+P SAMSON GMBH , NIPPON STEEL TRADING CORP. 更多
HOA PHAT HUNG YEN STEEL CO LTD, 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HOA PHAT HUNG YEN STEEL CO LTD, 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其585条相关的海关进出口记录,其中 HOA PHAT HUNG YEN STEEL CO LTD, 公司的采购商0家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 17 | 67 | 12 | 241 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 80 | 11 | 344 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HOA PHAT HUNG YEN STEEL CO LTD, 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HOA PHAT HUNG YEN STEEL CO LTD, 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HOA PHAT HUNG YEN STEEL CO LTD, 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 38160090 | Vữa chịu lửa ANKERTUN DSR32-TR dạng bột có hàm lượng MgO:78,36%; SiO2:15,44% chịu nhiệt độ trên 1600 độ C dùng cho thùng chứa thép lỏng của nhà máy luyện cán thép. Hàng mới 100%. | TURKEY | R***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 68141000 | Tấm phíp cách điện bằng mica dài 3180mm, rộng 270mm, dày 12mm dùng cho lò trung tần của nhà máy luyện cán thép. Nsx:Shanghai seny make Co., Ltd. Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 40169390 | Bộ gioăng phớt cao su, code: N.118882.H,dùng cho xylanh thủy lực nâng hạ dẫn giả máy đúc R8000 của nhà máy luyện cán thép,2 chiếc/bộ,nhà sx:Parker,KT:220x180x15 mm,hàng không thanh toán.Mới 100% | THAILAND | D***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 38160090 | Vữa chịu lửa Resitect K89PCR-03 E10-DE có hàm lượng Al203: 86.93%; SiO2: 2.17% chịu nhiệt trên 1600 độ dùng cho thùng chứa thép lỏng của nhà máy luyện cán thép. Hàng mới 100%. | GERMANY | R***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 38160090 | Vữa chịu lửa Resitect A83VC-07-DE có hàm lượng Al203: 82.30%; SiO2: 13.30% chịu nhiệt trên 1600 độ dùng cho thùng chứa thép lỏng của nhà máy luyện cán thép. Hàng mới 100%. | GERMANY | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台