全球贸易商编码:36VN0900547765
地址:Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình, Hà Nội, 10000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:13557 条 相关采购商:102 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 48211090 68151099 73181690 76042190 82029990 85471000 90249010 90251919
相关贸易伙伴: MESSERFABRIK NEUENKAMP GMBH , LIXIL GLOBAL MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD. , CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM. 更多
ORISTAR METAL CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ORISTAR METAL CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其13557条相关的海关进出口记录,其中 ORISTAR METAL CO., LTD. 公司的采购商102家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 75 | 50 | 4 | 4361 | 0 |
2022 | 出口 | 58 | 35 | 3 | 3927 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 12 | 3 | 1090 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 10 | 4 | 44 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ORISTAR METAL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ORISTAR METAL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ORISTAR METAL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-19 | 进口 | 76061290 | Nhôm hợp kim tấm, (52S) A5052 - H112 (12 x 346.2 x 372.2)mm, hàng tái nhập một phần mục hàng số 29 thuộc TKXK số 304848837220/B11 ngày 28/06/2022, hàng mới 100% | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 76042910 | Nhôm hợp kim thanh tròn, (56S) A5056BD - H34 (38 x 2000)mm, hàng tái nhập một phần mục hàng số 3 thuộc TKXK số: 304714264650/B11 ngày 29/04/2022, hàng mới 100% | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 76042910 | Nhôm hợp kim thanh tròn, (56S) A5056BD - H34 (38 x 2000)mm, hàng tái nhập một phần mục hàng số 8 thuộc TKXK số: 304714264650/B11 ngày 29/04/2022, hàng mới 100% | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 76061290 | Nhôm hợp kim tấm, (52S) A5052 - H112 (10 x 370 x 381.5)mm, hàng tái nhập một phần mục hàng số 12 thuộc TKXK số 304773731160/B11 ngày 27/05/2022, hàng mới 100% | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 76042910 | Nhôm hợp kim thanh tròn, (56S) A5056BD - H34 (38 x 2000)mm, hàng tái nhập một phần mục hàng số 9 thuộc TKXK số: 304714264650/B11 ngày 29/04/2022, hàng mới 100% | JAPAN | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74071041 | REFINED COPPER RECTANGULAR BAR, C1100 - 1/2H (10 X 40 X 2000)MM, 100% NEW#&TH | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74071041 | REFINED COPPER SQUARE BAR, C1100 - 1/2H (20 X 20 X 2000)MM, 100% NEW#&TH | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74071041 | REFINED COPPER RECTANGULAR BAR, C1100 - 1/2H (20 X 140 X 212)MM, 100% NEW#&TH | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74071041 | REFINED COPPER RECTANGULAR BAR, C1100 - 1/2H (8 X 20 X 2000)MM, 100% NEW#&TH | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74071041 | REFINED COPPER RECTANGULAR BAR, C1100 - 1/2H (8 X 30 X 2000)MM, 100% NEW#&TH | VIETNAM | C***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台