全球贸易商编码:36VN0900281603
该公司海关数据更新至:2023-06-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:87 条 相关采购商:1 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 48059190 72191300 72191400 72201290 84553000
相关贸易伙伴: DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD. , ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD. , HYOSUNG TNC CORPORATION 更多
A&T SST.,JSC 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。A&T SST.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其87条相关的海关进出口记录,其中 A&T SST.,JSC 公司的采购商1家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 23 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 10 | 4 | 48 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 5 | 3 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 A&T SST.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 A&T SST.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
A&T SST.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 72201290 | Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn kích thước 2.5mm x 520 mm x Cuộn, mác thép 304/TD34, TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100% | INDONESIA | H*** | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 72191300 | Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn kích thước (3.0 - 4.0)mm x 620 mm x Cuộn, mác thép 304/TD34, TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100% | INDONESIA | H*** | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 72191300 | Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước (3.0-4.0) mm x 1240 mm x cuộn, mác thép J3(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 72191400 | Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước (2.2-2.4) mm x 620 mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 72191300 | Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước 4.0 mm x 620 mm x cuộn, mác thép 304/TD34, TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%. | CHINA | F***, | 更多 |
2023-06-26 | 出口 | 72193300 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COIL, 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM, 1.04MM X 600MM X COIL, GRADE 304 #&VN | KOREA | W***. | 更多 |
2023-06-26 | 出口 | 72193300 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COIL, 100% NEW, MADE IN VIETNAM, 1.44MM X 600MM X COIL, GRADE 304 #&VN | KOREA | W***. | 更多 |
2023-06-26 | 出口 | 72193300 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COIL, 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM, 1.93MM X 600MM X COIL, GRADE 304 #&VN | KOREA | W***. | 更多 |
2023-06-26 | 出口 | 72193300 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COIL, 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM, 1.44MM X 640MM X COIL, GRADE 304 #&VN | KOREA | W***. | 更多 |
2023-06-26 | 出口 | 72193300 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COIL, 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM, 1.93MM X 640MM X COIL, GRADE 304 #&VN | KOREA | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台