全球贸易商编码:36VN0900243189
地址:283 Đ. Hoàng Diệu, Phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3093 条 相关采购商:60 家 相关供应商:76 家
相关产品HS编码: 04021041 04100010 07129090 11051000 11061000 11063000 11082000 17029099 18069090 19011020 19019019 19019031 21011110 21011190 21069091 21069098 27101943 27101944 29400000 33021090 35040000 35069100 39039091 39172200 39232199 39232990 39235000 39262090 39269053 39269059 39269099 40094290 40169390 40169959 4021041 4022120 4039010 4059010 4100010 44152000 48195000 49019990 7129090 73044900 73049090 73072990 73079990 73181590 73202090 73209090 73269099 76161090 82055900 82089000 84139190 84195091 84198919 84199019 84199029 84223000 84229090 84283390 84349010 84371030 84425000 84779039 84811019 84814090 84818082 84818099 84819090 84821000 84831090 84834090 84836000 84842000 85235921 85365033 85365099 85366999 85369019 85444299 90258020 90261030 90262030
相关贸易伙伴: INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES , SOLAE, LLC , PT. SEOILINDO PRIMATAMA 更多
NUTIFOOD 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NUTIFOOD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3093条相关的海关进出口记录,其中 NUTIFOOD 公司的采购商60家,供应商76条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 27 | 30 | 16 | 264 | 0 |
2022 | 出口 | 25 | 50 | 13 | 316 | 0 |
2022 | 进口 | 50 | 115 | 24 | 1012 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 14 | 8 | 96 | 0 |
2021 | 进口 | 57 | 92 | 26 | 1082 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 4 | 2 | 29 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 2 | 3 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NUTIFOOD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NUTIFOOD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NUTIFOOD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 35040000 | PROFAM 781 - Isolated Soy protein (Protein đậu nành đã phân lập) -Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất sản phẩm sữa. | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40169390 | SUPPORTING RING Vòng đệm đỡ làm bằng cao su lưu hoá, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để đỡ vòng làm kín máy đồng hoá sữa, hàng mới 100% | THAILAND | J***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39269059 | STOP BUSH SEAL Vòng làm kín làm bằng nhựa PTFE, dùng để làm kín chi tiết máy đồng hoá sữa, hàng mới 100% | NETHERLANDS | J***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73202090 | COMPRESSION SPRING Lò xo cuộn làm bằng thép không gỉ dùng để tạo lực ép cho van cao áp của máy đồng hoá sữa, hàng mới 100% | NETHERLANDS | J***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 38220090 | Bột DTB,Tạo môi trường tăng sinh, phục vụ quá trình test tiệt trùng sau đại tu,Hàng phục vụ cho dự án nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 22029990 | MONDE CCLM THACH 100ML#&MONDE NUVI CHOCOLATE MILK DRINK WITH JELLY 100ML - MONDE NUVI CHOCOLATE MILK DRINK WITH NATA DE COCO 100ML - BRAND: NUTIFOOD (PACKING: 100ML/BOX X 48 BOXES/CT)#&VN | PHILIPPINES | M***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 22029990 | MONDE CCLM THACH 170ML#&MONDE NUVI CHOCOLATE MILK DRINK WITH JELLY 170ML - MONDE NUVI CHOCOLATE MILK DRINK WITH NATA DE COCO 170ML - BRAND: NUTIFOOD (PACKING: 170ML/BOX X 48 BOXES/CT)#&VN | PHILIPPINES | M***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 22029990 | MONDE CCLM THACH 100ML#&MONDE NUVI CHOCOLATE MILK DRINK WITH JELLY 100ML - MONDE NUVI CHOCOLATE MILK DRINK WITH NATA DE COCO 100ML - BRAND: NUTIFOOD (PACKING: 100ML/BOX X 48 BOXES/CT)#&VN | PHILIPPINES | M***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 22029990 | MONDE CCLM THACH 170ML#&MONDE NUVI CHOCOLATE MILK DRINK WITH JELLY 170ML - MONDE NUVI CHOCOLATE MILK DRINK WITH NATA DE COCO 170ML - BRAND: NUTIFOOD (PACKING: 170ML/BOX X 48 BOXES/CT)#&VN | PHILIPPINES | M***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 22029990 | MONDE CCLM THACH 100ML#&MONDE NUVI CHOCOLATE MILK DRINK WITH JELLY 100ML - MONDE NUVI CHOCOLATE MILK DRINK WITH NATA DE COCO 100ML - BRAND: NUTIFOOD (PACKING: 100ML/BOX X 48 BOXES/CT)#&VN | PHILIPPINES | M***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台