全球贸易商编码:36VN0900198095
该公司海关数据更新至:2024-08-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1902 条 相关采购商:36 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 59119090 82072000 84137091 84145949 84162000 84169000 84669400 84671900 84811019 84812090 90259010
相关贸易伙伴: JIANGSU QUNYE ELECTRICAL CO., LTD. , ZHEJIANG HARBOR TECHNOLOGY CO., LTD. , ROBCO INC. 更多
HOAPHAT CONSTRUCTION & MINING MACHINERY CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HOAPHAT CONSTRUCTION & MINING MACHINERY CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1902条相关的海关进出口记录,其中 HOAPHAT CONSTRUCTION & MINING MACHINERY CO., LTD. 公司的采购商36家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 1 | 7 | 267 | 0 |
2022 | 出口 | 23 | 1 | 9 | 535 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 14 | 3 | 70 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 1 | 8 | 691 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 15 | 2 | 89 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HOAPHAT CONSTRUCTION & MINING MACHINERY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HOAPHAT CONSTRUCTION & MINING MACHINERY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HOAPHAT CONSTRUCTION & MINING MACHINERY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-08 | 进口 | 69039000 | Ruột của thiết bị gia nhiệt dài 300mm, đường kính 143mm, làm bằng vật liệu chịu lửa, thành phần có chứa SiC>= 60%, chịu được nhiệt độ >=1500 độ C. Dùng cho bể mạ kẽm. Hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 69039000 | Đầu chia lửa làm bằng vật liệu chịu lửa (bộ phận của thiết bị gia nhiệt), đường kính 160mm, thành phần có chứa SiC>= 60%, chịu được nhiệt độ >=1500 độ C. Dùng cho dây chuyền mạ kẽm. Hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 69039000 | Đầu chia lửa làm bằng vật liệu chịu lửa (bộ phận của thiết bị gia nhiệt), đường kính 155mm, thành phần có chứa SiC>= 60%, chịu được nhiệt độ >=1500 độ C. Dùng cho dây chuyền mạ kẽm. Hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-06-30 | 进口 | 59119090 | The technical cloth used to wip the zinc in the production line of hot dip galvanized steel wire, highly heated silicone in a temperature of 450'C. Model 4260HD. Size 1x1x2 (inch). New 100%. | CANADA | R***. | 更多 |
2022-06-27 | 进口 | 82072000 | The mold is used to pull and extruded metal with a diameter of 5.5mm to 2.0mm, the size of the diameter is 2.00mm; Outside diameter 39.5mm; 25mm thickness. New 100%. Made of steel. NSX: Sichuan Natu. | CHINA | S***. | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 72172010 | GALVANIZED STEEL WIRE 3.3MM DIAMETER, CONTAINING CARBON CONTENT BELOW 0.25% BY WEIGHT, , ZINC COATING: 35-60G/M2, 100% NEW, #&VN | THAILAND | Y***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 72172010 | 3.6MM DIAMETER GALVANIZED NON-ALLOY STEEL WIRE, CONTAINING LESS THAN 0.25% CARBON BY WEIGHT, 100% NEW, #&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 72172010 | 4.0MM DIAMETER GALVANIZED NON-ALLOY STEEL WIRE, CONTAINING LESS THAN 0.25% CARBON BY WEIGHT, 100% NEW, #&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 72172010 | 3.5MM DIAMETER GALVANIZED NON-ALLOY STEEL WIRE, CONTAINING LESS THAN 0.25% CARBON BY WEIGHT, 100% NEW, #&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 72172010 | 3.0MM DIAMETER GALVANIZED NON-ALLOY STEEL WIRE, CONTAINING LESS THAN 0.25% CARBON BY WEIGHT, 100% NEW, #&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台