全球贸易商编码:36VN0801335897
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2961 条 相关采购商:75 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 28181000 34059010 34059090 35069900 39269099 40161090 48192000 59119090 68051000 68052000 68053000 69141000 73269099 76052990 82141000 84145949 84615010 84671900 84678900 94032090 96110000
相关贸易伙伴: ZIBO SANKYO RIKAGAKU CO. LTD. , WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , CONG TY TNHH WOOJEON VINA 更多
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP AO ZHONG 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP AO ZHONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2961条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP AO ZHONG 公司的采购商75家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 28 | 57 | 2 | 712 | 0 |
2022 | 出口 | 37 | 16 | 2 | 438 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 30 | 1 | 207 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 19 | 1 | 177 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 25 | 2 | 107 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP AO ZHONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP AO ZHONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP AO ZHONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 68053000 | Nhám mút xốp 2 mặt kích thước (100*120mm*13mm)(đã phủ lớp bột mài trên bề mặt bọt biển) dùng để mài mịn sản phẩm,NSX:Dongguan Xinaozhong Grinding Technology Co., LTD,hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 68052000 | Giấy nhám. kích thước (230mm*280mm). (đã phủ lớp bột mài tự nhiên trên bề mặt giấy) dùng để mài mịn sản phẩm.NSX:Dongguan Liyan Abrasive Materials Co., LTD Hàng mới 100%. | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 68053000 | Nhám xốp mút dạng cuộn kích thước (1.38m/1.05*50m) (đã phủ lớp bột mài trên bề mặt bọt biển) dùng để mài mịn sản phẩm,nsx:Dongguan Xinaozhong Grinding Technology Co.,Ltd,hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 68053000 | Vải nhám dạng cuộn (Bột mài trên nền chỉ vải không dệt) dùng để đánh bóng sản phẩm, kích thước:(1.37*75m),nsx:Dongguan Liyan Abrasive Materials Co.,Ltd,hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 68053000 | Nhám xốp mút dạng cuộn kích thước (1.38m/1.05*50m) (đã phủ lớp bột mài tự nhiên trên bề mặt bọt biển) dùng để mài mịn sản phẩm,nsx:Dongguan Xinaozhong Grinding Technology Co.,Ltd,hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68053000 | SANDING SPONGE (SIZE: 100MM*70MM) #800, HAS BEEN COATED WITH ABRASIVE POWDER ON THE SPONGE SURFACE, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68053000 | SANDING SPONGE (SIZE: 115MM*150MM) #2000, HAS BEEN COATED WITH ABRASIVE POWDER ON THE SPONGE SURFACE, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 34059010 | 140001174#&.#&POLISHING WAX (WHITE) USED TO POLISH METAL SURFACES, 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68052000 | 110016020#&.#&ROUND SANDPAPER (5") #100, COATED WITH ABRASIVE POWDER ON PAPER BACKING, 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68053000 | JTSA0002#&SANDPAPER (SIZE: 104MM*139MM*5MM) #3000, CUT INTO RECTANGULAR SHAPE, COATED WITH ABRASIVE POWDER ON THE SPONGE SURFACE, USED IN THE PRODUCTION OF ELECTRONIC PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台