全球贸易商编码:36VN0801325105
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1269 条 相关采购商:7 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39269099 40101900 49089000 68052000 73063099 73069099 73121010 73181410 73181510 73181910 73182200 73182990 73202090 73261900 73269099 76042990 76169990 82041100 83014090 83021000 83022090 83089090 84219999 84592920 84597010 84615010 84622910 84672900 84834090 84849000 94017990 94019099
相关贸易伙伴: GURAYZHOU FAN JETT ENVIR & TECH CO.,LTD , HONG KONG FAN JETT ENVIR. & TECH. CO., LTD. , CONG TY TNHH DRP VIET NAM 更多
HONG PHAT ENVIR. &TECH. PROTECTION CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HONG PHAT ENVIR. &TECH. PROTECTION CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1269条相关的海关进出口记录,其中 HONG PHAT ENVIR. &TECH. PROTECTION CO., LTD. 公司的采购商7家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 7 | 3 | 133 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 3 | 302 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 25 | 1 | 188 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 6 | 1 | 202 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 33 | 2 | 277 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HONG PHAT ENVIR. &TECH. PROTECTION CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HONG PHAT ENVIR. &TECH. PROTECTION CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HONG PHAT ENVIR. &TECH. PROTECTION CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-06-25 | 进口 | 73181910 | Blooming, equal to: stainless steel, threaded, code: A040022, KT: SUS304 M10*80mm, threaded, 10mm body diameter, NSX: Guangzhou Fan Jett Envir. & Tech. Co., Ltd, new100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-06-25 | 进口 | 73181510 | Flower bolt, by: stainless steel, code: A040014, KT: M10*40mm, threaded, 10mm body diameter, NSX: Guangzhou fan Jett Envir. & Tech. Co., Ltd, new100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-06-25 | 进口 | 73181610 | ECU, by: stainless steel, code: A040016, KT: M10mm, threaded, 10mm body diameter, NSX: Guangzhou Fan Jett Envir. & Tech. Co., Ltd, new100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-06-25 | 进口 | 73181510 | Flower bolt, by: stainless steel, code: A040012, KT: 304 m4.2*25mm, threaded, 4.2mm in diameter, NSX: Guangzhou Fan Jett Envir. & Tech. Co., Ltd, new100% | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-06-25 | 进口 | 73182200 | Flat cushion, code: A040021, stainless steel, no thread; diameter of the body of 10mm, size: M10*2.0mm, NSX: Guangzhou fan Jett Envir. & Tech. Co., Ltd, 100% new | HONG KONG (CHINA) | H***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | ĐẾ ĐÚC GANG KÈM VÒNG CAO SU,MÃ JUS203-2,BẰNG GANG, KÍCH THƯỚC:PHI 330MM, TRỌNG LƯỢNG 8.2KG, ĐẾ CỦA TRỤ PHÂN LÀN,NSX:CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ĐỨC NGHỊ.MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | V***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73079210 | ĐẦU ỐNG NỐI REN, BẰNG :THÉP MẠ KẼM , MÃ:3002X5-GLU KÍCH THƯỚC:60.3*127*4.0MM, TRỌNG LƯỢNG:0.625KG DÙNG TRONG SẢN XUẤT TRỤ PHÂN LÀN LỐI ĐI ,NSX:GUANGZHOU FAN JETT ENVIR. & TECH. CO., LTD,MỚI100% #&CN | UNITED STATES | V***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | ĐẾ ĐÚC GANG KÈM VÒNG CAO SU,MÃ JUS203-2,BẰNG GANG, KÍCH THƯỚC:PHI 330MM, TRỌNG LƯỢNG 8.2KG, ĐẾ CỦA TRỤ PHÂN LÀN,NSX:CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ĐỨC NGHỊ.MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | V***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 73079210 | ĐẦU ỐNG NỐI REN, BẰNG :THÉP MẠ KẼM , MÃ:3002X5-GLU KÍCH THƯỚC:60.3*127*4.0MM, TRỌNG LƯỢNG:0.625KG DÙNG TRONG SẢN XUẤT TRỤ PHÂN LÀN LỐI ĐI ,NSX:GUANGZHOU FAN JETT ENVIR. & TECH. CO., LTD,MỚI100% #&CN | UNITED STATES | V***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 73269099 | ĐẾ ĐÚC GANG KÈM VÒNG CAO SU,MÃ JUS203-2,BẰNG GANG, KÍCH THƯỚC:PHI 330MM, TRỌNG LƯỢNG 8.2KG, ĐẾ CỦA TRỤ PHÂN LÀN,NSX:CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ĐỨC NGHỊ.MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台